Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 66C-176.66 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | 10/12/2024 - 14:15 |
| 29D-580.86 | - | Hà Nội | Xe tải van | 10/12/2024 - 14:15 |
| 49A-698.86 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 72A-847.68 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 29K-344.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | 10/12/2024 - 14:15 |
| 19A-632.86 | - | Phú Thọ | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 51M-287.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 10/12/2024 - 14:15 |
| 29K-380.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | 10/12/2024 - 14:15 |
| 30L-309.68 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 48B-016.86 | - | Đắk Nông | Xe Khách | 10/12/2024 - 14:15 |
| 43A-875.68 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 76C-181.68 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | 10/12/2024 - 14:15 |
| 61K-415.66 | - | Bình Dương | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 81A-457.86 | - | Gia Lai | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 51N-105.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 90A-295.68 | - | Hà Nam | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 47C-352.66 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | 10/12/2024 - 14:15 |
| 30L-274.88 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 20A-904.66 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 15D-054.88 | - | Hải Phòng | Xe tải van | 10/12/2024 - 14:15 |
| 29K-379.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | 10/12/2024 - 14:15 |
| 78A-225.88 | - | Phú Yên | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 73A-370.88 | - | Quảng Bình | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 83C-125.86 | - | Sóc Trăng | Xe Tải | 10/12/2024 - 14:15 |
| 38C-253.88 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | 10/12/2024 - 14:15 |
| 20A-793.86 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 37K-380.68 | - | Nghệ An | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 12A-271.68 | - | Lạng Sơn | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 62A-425.86 | - | Long An | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 29K-445.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | 10/12/2024 - 14:15 |