Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
64A-194.94 | - | Vĩnh Long | Xe Con | 03/12/2024 - 15:00 |
90B-011.11 | - | Hà Nam | Xe Khách | 03/12/2024 - 15:00 |
63A-318.31 | - | Tiền Giang | Xe Con | 03/12/2024 - 15:00 |
36K-142.14 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 03/12/2024 - 15:00 |
30L-807.07 | - | Hà Nội | Xe Con | 03/12/2024 - 15:00 |
20D-034.03 | - | Thái Nguyên | Xe tải van | 03/12/2024 - 15:00 |
81A-435.35 | - | Gia Lai | Xe Con | 03/12/2024 - 15:00 |
19C-264.26 | - | Phú Thọ | Xe Tải | 03/12/2024 - 15:00 |
30M-132.32 | - | Hà Nội | Xe Con | 03/12/2024 - 15:00 |
20A-831.31 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 03/12/2024 - 15:00 |
89A-563.63 | - | Hưng Yên | Xe Con | 03/12/2024 - 15:00 |
47A-841.84 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 03/12/2024 - 15:00 |
60C-764.76 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 03/12/2024 - 15:00 |
15K-506.50 | - | Hải Phòng | Xe Con | 03/12/2024 - 15:00 |
37K-474.79 | - | Nghệ An | Xe Con | 03/12/2024 - 15:00 |
51M-127.12 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 03/12/2024 - 15:00 |
34A-963.63 | - | Hải Dương | Xe Con | 03/12/2024 - 15:00 |
36K-198.19 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 03/12/2024 - 15:00 |
30M-097.09 | - | Hà Nội | Xe Con | 03/12/2024 - 15:00 |
19A-676.77 | - | Phú Thọ | Xe Con | 03/12/2024 - 15:00 |
47C-423.42 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | 03/12/2024 - 15:00 |
51L-901.90 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 03/12/2024 - 15:00 |
51M-282.89 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 03/12/2024 - 15:00 |
51L-902.90 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 03/12/2024 - 15:00 |
36K-182.18 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 03/12/2024 - 15:00 |
34D-036.36 | - | Hải Dương | Xe tải van | 03/12/2024 - 15:00 |
98A-812.81 | - | Bắc Giang | Xe Con | 03/12/2024 - 15:00 |
29K-260.26 | - | Hà Nội | Xe Tải | 03/12/2024 - 15:00 |
29K-359.35 | - | Hà Nội | Xe Tải | 03/12/2024 - 15:00 |
38A-639.63 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 03/12/2024 - 15:00 |