Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
51L-700.08 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:00
|
30M-022.28 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:00
|
30M-222.65 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:00
|
51L-533.38 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:00
|
88A-788.85 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:00
|
51L-140.00 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:00
|
72A-822.29 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:00
|
72A-866.61 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:00
|
75A-399.90 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:00
|
51L-966.63 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:00
|
11A-133.35 |
-
|
Cao Bằng |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:00
|
71A-222.71 |
-
|
Bến Tre |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:00
|
51M-311.19 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
06/12/2024 - 10:00
|
69A-154.44 |
-
|
Cà Mau |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:00
|
35A-444.98 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:00
|
85A-125.55 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:00
|
30L-666.10 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:00
|
43B-066.61 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Khách |
06/12/2024 - 10:00
|
47A-664.44 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:00
|
11D-011.16 |
-
|
Cao Bằng |
Xe tải van |
06/12/2024 - 10:00
|
43A-955.50 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:00
|
37K-291.11 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:00
|
92C-237.77 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Tải |
06/12/2024 - 10:00
|
47A-822.25 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:00
|
27A-122.29 |
-
|
Điện Biên |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:00
|
67A-322.28 |
-
|
An Giang |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:00
|
36K-288.80 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:00
|
43A-899.95 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:00
|
48A-215.55 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:00
|
75A-360.00 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:00
|