Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
19A-604.44 | - | Phú Thọ | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
30L-933.36 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
38A-588.82 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
34A-841.11 | - | Hải Dương | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
60K-444.41 | - | Đồng Nai | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
79A-504.44 | - | Khánh Hòa | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
47C-422.26 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | 06/12/2024 - 10:00 |
88D-022.21 | - | Vĩnh Phúc | Xe tải van | 06/12/2024 - 10:00 |
47A-635.55 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
93C-180.00 | - | Bình Phước | Xe Tải | 06/12/2024 - 10:00 |
60K-491.11 | - | Đồng Nai | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
99A-866.64 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
14C-466.62 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | 06/12/2024 - 10:00 |
14A-988.84 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
67A-333.75 | - | An Giang | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
72A-777.44 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
37K-366.65 | - | Nghệ An | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
36K-015.55 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
47A-756.66 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
51L-800.09 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
30L-666.43 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
71A-200.06 | - | Bến Tre | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
15C-457.77 | - | Hải Phòng | Xe Tải | 06/12/2024 - 10:00 |
23D-011.18 | - | Hà Giang | Xe tải van | 06/12/2024 - 10:00 |
60C-788.80 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 06/12/2024 - 10:00 |
30M-299.97 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
98A-799.93 | - | Bắc Giang | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
21A-190.00 | - | Yên Bái | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
99A-744.44 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |
47A-692.22 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 06/12/2024 - 10:00 |