Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
38A-588.82 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:00
|
34A-841.11 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:00
|
60K-444.41 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:00
|
79A-504.44 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:00
|
47A-635.55 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:00
|
93C-180.00 |
-
|
Bình Phước |
Xe Tải |
06/12/2024 - 10:00
|
60K-491.11 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:00
|
51M-222.97 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
06/12/2024 - 10:00
|
14C-466.62 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
06/12/2024 - 10:00
|
14A-988.84 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:00
|
67A-333.75 |
-
|
An Giang |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:00
|
72A-777.44 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:00
|
37K-366.65 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:00
|
36K-015.55 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:00
|
60C-766.60 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
06/12/2024 - 10:00
|
47A-756.66 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:00
|
51L-800.09 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:00
|
21A-222.53 |
-
|
Yên Bái |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:00
|
30L-666.43 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:00
|
99B-033.35 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Khách |
06/12/2024 - 10:00
|
15C-457.77 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
06/12/2024 - 10:00
|
60K-633.31 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:00
|
71A-200.06 |
-
|
Bến Tre |
Xe Con |
06/12/2024 - 10:00
|
51L-207.77 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/12/2024 - 09:15
|
30K-814.44 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
06/12/2024 - 09:15
|
15K-400.08 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
06/12/2024 - 09:15
|
51N-122.29 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/12/2024 - 09:15
|
51M-111.95 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
06/12/2024 - 09:15
|
29K-111.35 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
06/12/2024 - 09:15
|
30L-110.00 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
06/12/2024 - 09:15
|