Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 89A-564.88 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 93A-477.66 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 20A-878.66 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 47C-363.88 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
| 34A-815.68 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 73C-192.88 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
| 94A-103.88 |
-
|
Bạc Liêu |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 51M-098.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
| 98C-338.86 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
| 62A-474.66 |
-
|
Long An |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 51M-003.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
| 14K-027.88 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 12A-269.88 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 27A-133.68 |
-
|
Điện Biên |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 47C-399.86 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
| 30M-320.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 69C-099.68 |
-
|
Cà Mau |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
| 72A-847.68 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 29K-344.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
| 34A-827.86 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 43C-297.68 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
| 51M-287.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
| 93A-485.68 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 63A-295.68 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 62A-427.68 |
-
|
Long An |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 29K-380.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
| 26C-154.88 |
-
|
Sơn La |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
| 48B-016.86 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Khách |
10/12/2024 - 14:15
|
| 76C-181.68 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
| 81A-457.86 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|