Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
20C-318.68 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
15D-053.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe tải van |
10/12/2024 - 14:15
|
70A-587.66 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
37K-493.88 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
29K-461.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
19A-632.86 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
74C-145.66 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
30L-527.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
43C-296.66 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
18C-179.86 |
-
|
Nam Định |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
49A-698.86 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
15D-045.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe tải van |
10/12/2024 - 14:15
|
36C-560.88 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
43C-297.88 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
61K-415.66 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
89A-544.66 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
47C-352.66 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
30M-104.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
29K-454.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
92A-437.88 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
51N-027.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
51L-473.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
83C-125.86 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
34A-972.86 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
63A-329.68 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
23D-010.88 |
-
|
Hà Giang |
Xe tải van |
10/12/2024 - 14:15
|
20A-894.86 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
43A-971.86 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
20A-793.86 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
37K-380.68 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|