Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
23D-010.88 |
-
|
Hà Giang |
Xe tải van |
10/12/2024 - 14:15
|
20A-894.86 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
43A-971.86 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
20A-793.86 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
37K-380.68 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
88C-324.88 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
19C-271.68 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
15K-273.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
83A-177.66 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
68A-369.68 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
62A-425.86 |
-
|
Long An |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
64A-203.86 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
37K-505.66 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
30L-337.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
60K-687.66 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
60K-647.68 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
51M-231.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
64B-017.88 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Khách |
10/12/2024 - 14:15
|
30L-471.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
20A-807.66 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
19A-652.86 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
30L-280.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
36K-253.86 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
89A-564.88 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
93A-477.66 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
34A-815.68 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
73C-192.88 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
20A-878.66 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
47C-363.88 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
51M-003.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|