Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 89C-346.88 | - | Hưng Yên | Xe Tải | 10/12/2024 - 14:15 |
| 67A-339.88 | - | An Giang | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 22A-240.88 | - | Tuyên Quang | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 17A-498.86 | - | Thái Bình | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 43C-297.68 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | 10/12/2024 - 14:15 |
| 21D-007.88 | - | Yên Bái | Xe tải van | 10/12/2024 - 14:15 |
| 34A-834.66 | - | Hải Dương | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 84A-137.68 | - | Trà Vinh | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 47A-813.66 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 30L-354.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 65A-457.68 | - | Cần Thơ | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 61K-426.86 | - | Bình Dương | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 36C-559.68 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 10/12/2024 - 14:15 |
| 20B-038.68 | - | Thái Nguyên | Xe Khách | 10/12/2024 - 14:15 |
| 30L-527.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 43C-296.66 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | 10/12/2024 - 14:15 |
| 24C-165.68 | - | Lào Cai | Xe Tải | 10/12/2024 - 14:15 |
| 84A-134.88 | - | Trà Vinh | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 20A-787.66 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 29K-330.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | 10/12/2024 - 14:15 |
| 18A-492.66 | - | Nam Định | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 47D-021.68 | - | Đắk Lắk | Xe tải van | 10/12/2024 - 14:15 |
| 85A-136.86 | - | Ninh Thuận | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 15D-045.66 | - | Hải Phòng | Xe tải van | 10/12/2024 - 14:15 |
| 28A-234.66 | - | Hòa Bình | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 78A-215.68 | - | Phú Yên | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 76A-311.86 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 43C-297.88 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | 10/12/2024 - 14:15 |
| 65A-463.88 | - | Cần Thơ | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 38D-021.68 | - | Hà Tĩnh | Xe tải van | 10/12/2024 - 14:15 |