Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
14K-027.88 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
94A-103.88 | - | Bạc Liêu | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
51M-098.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 10/12/2024 - 14:15 |
98C-338.86 | - | Bắc Giang | Xe Tải | 10/12/2024 - 14:15 |
62A-474.66 | - | Long An | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
12A-269.88 | - | Lạng Sơn | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
27A-133.68 | - | Điện Biên | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
47C-399.86 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | 10/12/2024 - 14:15 |
30M-320.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
69C-099.68 | - | Cà Mau | Xe Tải | 10/12/2024 - 14:15 |
72A-847.68 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
29K-344.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | 10/12/2024 - 14:15 |
34A-827.86 | - | Hải Dương | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
43C-297.68 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | 10/12/2024 - 14:15 |
51M-287.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 10/12/2024 - 14:15 |
26C-154.88 | - | Sơn La | Xe Tải | 10/12/2024 - 14:15 |
48B-016.86 | - | Đắk Nông | Xe Khách | 10/12/2024 - 14:15 |
76C-181.68 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | 10/12/2024 - 14:15 |
81A-457.86 | - | Gia Lai | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
51N-105.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
90A-295.68 | - | Hà Nam | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
30L-354.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
93A-485.68 | - | Bình Phước | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
63A-295.68 | - | Tiền Giang | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
62A-427.68 | - | Long An | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
29K-380.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | 10/12/2024 - 14:15 |
43C-296.66 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | 10/12/2024 - 14:15 |
97A-084.68 | - | Bắc Kạn | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
29K-379.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | 10/12/2024 - 14:15 |
78A-225.88 | - | Phú Yên | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |