Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30M-191.99 215.000.000 Hà Nội Xe Con 16/10/2024 - 15:45
30M-289.28 40.000.000 Hà Nội Xe Con 16/10/2024 - 15:45
81C-300.00 40.000.000 Gia Lai Xe Tải 16/10/2024 - 15:45
14A-989.82 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 16/10/2024 - 15:45
18C-181.81 40.000.000 Nam Định Xe Tải 16/10/2024 - 15:45
70A-585.85 40.000.000 Tây Ninh Xe Con 16/10/2024 - 15:45
14K-009.09 45.000.000 Quảng Ninh Xe Con 16/10/2024 - 15:45
12A-266.26 40.000.000 Lạng Sơn Xe Con 16/10/2024 - 15:45
51L-232.38 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/10/2024 - 15:45
71A-218.18 40.000.000 Bến Tre Xe Con 16/10/2024 - 15:45
36C-555.56 40.000.000 Thanh Hóa Xe Tải 16/10/2024 - 15:45
30M-091.91 40.000.000 Hà Nội Xe Con 16/10/2024 - 15:45
71A-192.92 40.000.000 Bến Tre Xe Con 16/10/2024 - 15:45
51N-128.28 90.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/10/2024 - 15:45
30M-116.11 40.000.000 Hà Nội Xe Con 16/10/2024 - 15:45
51L-911.91 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/10/2024 - 15:45
99A-888.89 1.625.000.000 Bắc Ninh Xe Con 16/10/2024 - 15:45
51N-127.27 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/10/2024 - 15:45
37K-484.84 40.000.000 Nghệ An Xe Con 16/10/2024 - 15:45
29K-333.36 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 16/10/2024 - 15:45
30M-323.23 65.000.000 Hà Nội Xe Con 16/10/2024 - 15:45
61K-592.92 40.000.000 Bình Dương Xe Con 16/10/2024 - 15:45
35A-426.26 40.000.000 Ninh Bình Xe Con 16/10/2024 - 15:45
30M-059.59 70.000.000 Hà Nội Xe Con 16/10/2024 - 15:00
34A-969.69 295.000.000 Hải Dương Xe Con 16/10/2024 - 15:00
97A-098.98 60.000.000 Bắc Kạn Xe Con 16/10/2024 - 15:00
60K-608.08 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 16/10/2024 - 15:00
47A-828.82 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 16/10/2024 - 15:00
30M-397.97 50.000.000 Hà Nội Xe Con 16/10/2024 - 14:15
30M-121.21 90.000.000 Hà Nội Xe Con 16/10/2024 - 14:15