Danh sách biển số đã đấu giá biển tứ quý

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
66A-266.66 850.000.000 Đồng Tháp Xe Con 19/04/2024 - 14:00
69C-099.99 255.000.000 Cà Mau Xe Tải 19/04/2024 - 14:00
98A-755.55 200.000.000 Bắc Giang Xe Con 19/04/2024 - 10:45
65A-466.66 300.000.000 Cần Thơ Xe Con 19/04/2024 - 10:45
30L-444.44 3.700.000.000 Hà Nội Xe Con 19/04/2024 - 10:45
34C-399.99 255.000.000 Hải Dương Xe Tải 19/04/2024 - 10:45
51L-599.99 1.565.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 19/04/2024 - 10:45
73C-177.77 215.000.000 Quảng Bình Xe Tải 19/04/2024 - 10:45
64A-188.88 440.000.000 Vĩnh Long Xe Con 19/04/2024 - 10:45
98A-777.79 315.000.000 Bắc Giang Xe Con 19/04/2024 - 10:00
15K-333.33 3.000.000.000 Hải Phòng Xe Con 19/04/2024 - 10:00
68A-333.39 290.000.000 Kiên Giang Xe Con 19/04/2024 - 10:00
21A-199.99 600.000.000 Yên Bái Xe Con 19/04/2024 - 10:00
38A-633.33 220.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 19/04/2024 - 10:00
65A-488.88 370.000.000 Cần Thơ Xe Con 19/04/2024 - 10:00
30L-422.22 160.000.000 Hà Nội Xe Con 19/04/2024 - 10:00
65A-444.49 65.000.000 Cần Thơ Xe Con 19/04/2024 - 09:15
15K-299.99 3.320.000.000 Hải Phòng Xe Con 19/04/2024 - 09:15
26A-222.22 775.000.000 Sơn La Xe Con 19/04/2024 - 09:15
24C-155.55 160.000.000 Lào Cai Xe Tải 19/04/2024 - 09:15
28A-233.33 165.000.000 Hòa Bình Xe Con 19/04/2024 - 08:30
70A-555.59 85.000.000 Tây Ninh Xe Con 19/04/2024 - 08:30
28C-111.11 205.000.000 Hòa Bình Xe Tải 19/04/2024 - 08:30
51L-544.44 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/04/2024 - 16:15
36K-055.55 370.000.000 Thanh Hóa Xe Con 18/04/2024 - 15:30
37K-333.37 170.000.000 Nghệ An Xe Con 18/04/2024 - 15:30
37K-333.36 115.000.000 Nghệ An Xe Con 18/04/2024 - 15:30
51D-988.88 360.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 18/04/2024 - 14:45
30L-399.99 2.905.000.000 Hà Nội Xe Con 18/04/2024 - 14:45
43A-866.66 635.000.000 Đà Nẵng Xe Con 18/04/2024 - 14:00