Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
24C-167.88 40.000.000 Lào Cai Xe Tải 12/11/2024 - 15:45
30M-377.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 12/11/2024 - 15:45
37K-522.68 40.000.000 Nghệ An Xe Con 12/11/2024 - 15:45
98A-889.68 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 12/11/2024 - 15:45
90A-299.68 40.000.000 Hà Nam Xe Con 12/11/2024 - 15:45
36K-285.86 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 12/11/2024 - 15:45
51L-956.66 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 12/11/2024 - 15:45
79A-583.86 40.000.000 Khánh Hòa Xe Con 12/11/2024 - 15:45
15K-434.68 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 12/11/2024 - 15:45
35A-483.86 40.000.000 Ninh Bình Xe Con 12/11/2024 - 15:45
51E-345.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe tải van 12/11/2024 - 15:45
37K-523.86 40.000.000 Nghệ An Xe Con 12/11/2024 - 15:45
47A-836.68 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 12/11/2024 - 15:45
15K-486.66 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 12/11/2024 - 15:45
34A-938.86 40.000.000 Hải Dương Xe Con 12/11/2024 - 15:45
30M-151.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 12/11/2024 - 15:45
66C-183.86 40.000.000 Đồng Tháp Xe Tải 12/11/2024 - 15:45
20C-318.88 40.000.000 Thái Nguyên Xe Tải 12/11/2024 - 15:45
30M-289.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 12/11/2024 - 15:45
15K-455.66 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 12/11/2024 - 15:45
17A-506.86 40.000.000 Thái Bình Xe Con 12/11/2024 - 15:45
81A-466.88 90.000.000 Gia Lai Xe Con 12/11/2024 - 15:00
51L-899.88 270.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 12/11/2024 - 15:00
37K-269.88 65.000.000 Nghệ An Xe Con 12/11/2024 - 15:00
30M-332.66 65.000.000 Hà Nội Xe Con 12/11/2024 - 15:00
60K-662.66 70.000.000 Đồng Nai Xe Con 12/11/2024 - 15:00
14A-992.86 50.000.000 Quảng Ninh Xe Con 12/11/2024 - 15:00
12A-246.88 65.000.000 Lạng Sơn Xe Con 12/11/2024 - 15:00
37K-511.66 75.000.000 Nghệ An Xe Con 12/11/2024 - 15:00
67A-333.66 200.000.000 An Giang Xe Con 12/11/2024 - 15:00