Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 63C-231.31 | - | Tiền Giang | Xe Tải | 03/12/2024 - 15:00 |
| 66A-310.31 | - | Đồng Tháp | Xe Con | 03/12/2024 - 15:00 |
| 62B-029.29 | - | Long An | Xe Khách | 03/12/2024 - 15:00 |
| 51L-721.72 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 03/12/2024 - 15:00 |
| 29K-462.62 | - | Hà Nội | Xe Tải | 03/12/2024 - 15:00 |
| 11B-017.17 | - | Cao Bằng | Xe Khách | 03/12/2024 - 15:00 |
| 30M-128.12 | - | Hà Nội | Xe Con | 03/12/2024 - 15:00 |
| 28B-019.19 | - | Hòa Bình | Xe Khách | 03/12/2024 - 15:00 |
| 19A-717.71 | - | Phú Thọ | Xe Con | 03/12/2024 - 15:00 |
| 30L-817.81 | - | Hà Nội | Xe Con | 03/12/2024 - 15:00 |
| 29K-458.58 | - | Hà Nội | Xe Tải | 03/12/2024 - 15:00 |
| 35A-457.45 | - | Ninh Bình | Xe Con | 03/12/2024 - 15:00 |
| 61K-454.45 | - | Bình Dương | Xe Con | 03/12/2024 - 15:00 |
| 30L-945.45 | - | Hà Nội | Xe Con | 03/12/2024 - 15:00 |
| 36K-272.27 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 03/12/2024 - 15:00 |
| 30M-159.15 | - | Hà Nội | Xe Con | 03/12/2024 - 15:00 |
| 30L-850.85 | - | Hà Nội | Xe Con | 03/12/2024 - 15:00 |
| 65B-027.27 | - | Cần Thơ | Xe Khách | 03/12/2024 - 15:00 |
| 29K-451.45 | - | Hà Nội | Xe Tải | 03/12/2024 - 15:00 |
| 14D-032.32 | - | Quảng Ninh | Xe tải van | 03/12/2024 - 15:00 |
| 98A-807.80 | - | Bắc Giang | Xe Con | 03/12/2024 - 15:00 |
| 88C-316.31 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | 03/12/2024 - 15:00 |
| 82C-093.93 | - | Kon Tum | Xe Tải | 03/12/2024 - 15:00 |
| 34A-951.51 | - | Hải Dương | Xe Con | 03/12/2024 - 15:00 |
| 51L-627.27 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 03/12/2024 - 15:00 |
| 63D-013.13 | - | Tiền Giang | Xe tải van | 03/12/2024 - 15:00 |
| 60C-759.75 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 03/12/2024 - 15:00 |
| 11A-131.13 | - | Cao Bằng | Xe Con | 03/12/2024 - 15:00 |
| 43A-912.91 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 03/12/2024 - 15:00 |
| 36K-270.70 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 03/12/2024 - 15:00 |