Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 76C-181.68 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
| 81A-457.86 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 51N-105.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 38C-253.88 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
| 25A-077.86 |
-
|
Lai Châu |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 20A-904.66 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 30L-527.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 15D-054.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe tải van |
10/12/2024 - 14:15
|
| 43C-296.66 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
| 97A-084.68 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 29K-379.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
| 78A-225.88 |
-
|
Phú Yên |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 73A-370.88 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 12A-271.68 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 15D-045.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe tải van |
10/12/2024 - 14:15
|
| 43C-297.88 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
| 90B-014.68 |
-
|
Hà Nam |
Xe Khách |
10/12/2024 - 14:15
|
| 51L-473.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 29K-445.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
| 81A-402.88 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 72C-271.66 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
| 84A-134.66 |
-
|
Trà Vinh |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 77A-362.68 |
-
|
Bình Định |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 81A-469.68 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 51N-057.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 49C-353.86 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
| 79C-232.66 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
| 82A-161.68 |
-
|
Kon Tum |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 66A-287.86 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
| 51M-060.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|