Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
14C-399.95 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | 06/12/2024 - 09:15 |
22A-234.44 | - | Tuyên Quang | Xe Con | 06/12/2024 - 09:15 |
98C-332.22 | - | Bắc Giang | Xe Tải | 06/12/2024 - 09:15 |
27A-111.16 | - | Điện Biên | Xe Con | 06/12/2024 - 09:15 |
60C-706.66 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 06/12/2024 - 09:15 |
65A-490.00 | - | Cần Thơ | Xe Con | 06/12/2024 - 09:15 |
49A-766.60 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 06/12/2024 - 09:15 |
51M-000.85 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 06/12/2024 - 09:15 |
43A-888.59 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 06/12/2024 - 09:15 |
30L-966.60 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 09:15 |
69A-146.66 | - | Cà Mau | Xe Con | 06/12/2024 - 09:15 |
49A-646.66 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 06/12/2024 - 09:15 |
14K-000.63 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 06/12/2024 - 09:15 |
25B-011.19 | - | Lai Châu | Xe Khách | 06/12/2024 - 09:15 |
81C-300.07 | - | Gia Lai | Xe Tải | 06/12/2024 - 09:15 |
29K-333.76 | - | Hà Nội | Xe Tải | 06/12/2024 - 09:15 |
51L-416.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/12/2024 - 09:15 |
51M-100.02 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 06/12/2024 - 09:15 |
29K-322.28 | - | Hà Nội | Xe Tải | 06/12/2024 - 09:15 |
93A-444.77 | - | Bình Phước | Xe Con | 06/12/2024 - 09:15 |
38A-700.02 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 06/12/2024 - 09:15 |
75A-388.85 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | 06/12/2024 - 09:15 |
51L-251.11 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/12/2024 - 09:15 |
24A-311.19 | - | Lào Cai | Xe Con | 06/12/2024 - 09:15 |
81A-390.00 | - | Gia Lai | Xe Con | 06/12/2024 - 09:15 |
60K-444.77 | - | Đồng Nai | Xe Con | 06/12/2024 - 09:15 |
60K-699.92 | - | Đồng Nai | Xe Con | 06/12/2024 - 09:15 |
62A-455.53 | - | Long An | Xe Con | 06/12/2024 - 09:15 |
36C-555.92 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 06/12/2024 - 09:15 |
17C-200.04 | - | Thái Bình | Xe Tải | 06/12/2024 - 09:15 |