Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 36K-253.86 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 89A-564.88 | - | Hưng Yên | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 20A-878.66 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 22A-247.86 | - | Tuyên Quang | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 65C-213.86 | - | Cần Thơ | Xe Tải | 10/12/2024 - 14:15 |
| 73C-192.88 | - | Quảng Bình | Xe Tải | 10/12/2024 - 14:15 |
| 30L-315.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 63A-300.68 | - | Tiền Giang | Xe Con | 10/12/2024 - 14:15 |
| 62C-224.86 | - | Long An | Xe Tải | 10/12/2024 - 13:30 |
| 61C-584.68 | - | Bình Dương | Xe Tải | 10/12/2024 - 13:30 |
| 49A-677.86 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
| 30M-304.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
| 30M-031.68 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
| 65A-467.88 | - | Cần Thơ | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
| 81A-415.66 | - | Gia Lai | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
| 30L-175.68 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
| 89C-345.86 | - | Hưng Yên | Xe Tải | 10/12/2024 - 13:30 |
| 51M-291.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 10/12/2024 - 13:30 |
| 34A-920.88 | - | Hải Dương | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
| 29K-421.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | 10/12/2024 - 13:30 |
| 49A-760.68 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
| 60K-536.86 | - | Đồng Nai | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
| 90C-142.66 | - | Hà Nam | Xe Tải | 10/12/2024 - 13:30 |
| 51L-442.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
| 76B-028.86 | - | Quảng Ngãi | Xe Khách | 10/12/2024 - 13:30 |
| 25C-054.86 | - | Lai Châu | Xe Tải | 10/12/2024 - 13:30 |
| 19A-644.86 | - | Phú Thọ | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
| 36C-552.66 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 10/12/2024 - 13:30 |
| 30L-480.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
| 30M-194.68 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |