Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
20C-310.86 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
20C-309.88 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
66A-308.88 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
51L-474.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
17A-457.86 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
60K-670.86 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
21A-203.68 |
-
|
Yên Bái |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
25B-009.88 |
-
|
Lai Châu |
Xe Khách |
10/12/2024 - 13:30
|
30L-237.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
28C-122.88 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
70A-542.86 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
93A-471.86 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
34A-921.68 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
34A-831.88 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
12A-250.88 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
51M-270.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
30L-401.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
35A-483.88 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
51N-005.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
34A-810.68 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
51M-099.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
60K-524.88 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
51M-201.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
63A-295.66 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
36K-284.68 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
17A-509.86 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
92A-396.66 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
48B-013.86 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Khách |
10/12/2024 - 13:30
|
64A-185.68 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
51L-572.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|