Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
73A-343.66 | - | Quảng Bình | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
34C-450.66 | - | Hải Dương | Xe Tải | 10/12/2024 - 13:30 |
79A-589.86 | - | Khánh Hòa | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
14A-920.68 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
61C-584.68 | - | Bình Dương | Xe Tải | 10/12/2024 - 13:30 |
49A-677.86 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
65A-467.88 | - | Cần Thơ | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
81A-415.66 | - | Gia Lai | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
30L-175.68 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
79B-044.88 | - | Khánh Hòa | Xe Khách | 10/12/2024 - 13:30 |
37K-539.88 | - | Nghệ An | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
60K-536.86 | - | Đồng Nai | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
90C-142.66 | - | Hà Nam | Xe Tải | 10/12/2024 - 13:30 |
51L-442.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
25C-054.86 | - | Lai Châu | Xe Tải | 10/12/2024 - 13:30 |
17B-029.66 | - | Thái Bình | Xe Khách | 10/12/2024 - 13:30 |
34A-941.66 | - | Hải Dương | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
19A-644.86 | - | Phú Thọ | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
43C-316.86 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | 10/12/2024 - 13:30 |
92A-444.88 | - | Quảng Nam | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
15K-445.86 | - | Hải Phòng | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
30M-260.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
37K-540.88 | - | Nghệ An | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
36C-500.66 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 10/12/2024 - 13:30 |
51L-993.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
20A-890.88 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
30L-480.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
30M-033.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
93A-518.86 | - | Bình Phước | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
85C-085.88 | - | Ninh Thuận | Xe Tải | 10/12/2024 - 13:30 |