Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
51L-555.96 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/12/2024 - 09:15
|
38A-700.06 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
06/12/2024 - 09:15
|
51N-122.29 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/12/2024 - 09:15
|
60C-694.44 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
06/12/2024 - 09:15
|
64C-111.67 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Tải |
06/12/2024 - 09:15
|
29D-633.31 |
-
|
Hà Nội |
Xe tải van |
06/12/2024 - 09:15
|
12D-011.15 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe tải van |
06/12/2024 - 09:15
|
30M-322.26 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
06/12/2024 - 09:15
|
61K-333.48 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
06/12/2024 - 09:15
|
88A-800.01 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
06/12/2024 - 09:15
|
14K-000.71 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
06/12/2024 - 09:15
|
51D-999.23 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
06/12/2024 - 09:15
|
89A-533.38 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
06/12/2024 - 09:15
|
30L-466.62 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
06/12/2024 - 09:15
|
66A-282.22 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
06/12/2024 - 09:15
|
51L-688.80 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/12/2024 - 09:15
|
18B-033.36 |
-
|
Nam Định |
Xe Khách |
06/12/2024 - 09:15
|
29K-388.84 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
06/12/2024 - 09:15
|
51L-160.00 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/12/2024 - 09:15
|
30L-655.53 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
06/12/2024 - 09:15
|
60K-599.92 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
06/12/2024 - 09:15
|
30L-021.11 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
06/12/2024 - 09:15
|
63C-204.44 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Tải |
06/12/2024 - 09:15
|
60K-700.05 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
06/12/2024 - 09:15
|
76A-285.55 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
06/12/2024 - 09:15
|
29D-575.55 |
-
|
Hà Nội |
Xe tải van |
06/12/2024 - 09:15
|
48C-100.08 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Tải |
06/12/2024 - 09:15
|
64A-192.22 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Con |
06/12/2024 - 09:15
|
38A-622.29 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
06/12/2024 - 09:15
|
34C-394.44 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
06/12/2024 - 09:15
|