Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
23C-092.88 |
-
|
Hà Giang |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
51M-125.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
51L-925.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
47C-350.68 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
66A-272.86 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
70A-541.88 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
61K-405.88 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
27C-075.86 |
-
|
Điện Biên |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
35A-440.86 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
60C-756.88 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
93B-024.88 |
-
|
Bình Phước |
Xe Khách |
10/12/2024 - 13:30
|
47A-749.68 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
77A-325.68 |
-
|
Bình Định |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
83A-193.86 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
34A-941.88 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
51M-075.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
22D-012.68 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe tải van |
10/12/2024 - 13:30
|
92A-446.88 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
28A-261.88 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
29K-163.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
47A-731.86 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
30L-501.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
21C-112.66 |
-
|
Yên Bái |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
47B-043.68 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Khách |
10/12/2024 - 13:30
|
60K-684.66 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
51L-984.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
95A-120.88 |
-
|
Hậu Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
70A-534.86 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
38B-024.88 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Khách |
10/12/2024 - 13:30
|
15C-496.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|