Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 85C-085.88 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
| 60C-791.88 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
| 98A-877.86 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 83C-137.66 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
| 51M-240.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
| 28B-017.88 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Khách |
10/12/2024 - 13:30
|
| 15K-309.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 51M-204.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
| 34A-974.86 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 51L-546.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 66A-267.66 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 85A-153.68 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 60C-725.88 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
| 34A-830.88 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 34C-447.88 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
| 15K-476.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 60K-502.66 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 88A-793.68 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 35A-425.88 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 37K-544.86 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 35A-471.68 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 51M-260.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
| 65A-462.88 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 48A-232.68 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 60C-716.88 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
| 89A-484.88 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 47C-358.86 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
| 48C-102.86 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
| 30M-417.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 47C-419.68 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|