Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 51M-270.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
| 30L-401.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 92A-396.66 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 48B-013.86 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Khách |
10/12/2024 - 13:30
|
| 64A-185.68 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 51N-005.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 34A-810.68 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 51M-099.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
| 60K-524.88 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 51M-201.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
| 63A-295.66 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 36K-284.68 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 17A-509.86 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 51L-572.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 62A-480.88 |
-
|
Long An |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 49C-390.66 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
| 14K-008.66 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 30L-546.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 65C-256.88 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
| 47A-834.88 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 78C-126.86 |
-
|
Phú Yên |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
| 51L-903.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 51N-058.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 73A-343.66 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 34C-450.66 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
| 79A-589.86 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 14A-920.68 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 35A-439.66 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 61C-584.68 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
| 49A-677.86 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|