Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
60K-444.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
98A-753.33 | - | Bắc Giang | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
20A-747.77 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
65A-458.88 | - | Cần Thơ | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
69A-147.77 | - | Cà Mau | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
79A-533.38 | - | Khánh Hòa | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
30M-266.61 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
23A-166.63 | - | Hà Giang | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
62A-415.55 | - | Long An | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
61K-488.85 | - | Bình Dương | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
51L-030.00 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
51L-366.65 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
89A-434.44 | - | Hưng Yên | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
51L-141.11 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
60K-533.35 | - | Đồng Nai | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
29K-322.26 | - | Hà Nội | Xe Tải | 06/12/2024 - 08:30 |
99A-747.77 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
93C-188.86 | - | Bình Phước | Xe Tải | 06/12/2024 - 08:30 |
30M-255.51 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
29K-400.02 | - | Hà Nội | Xe Tải | 06/12/2024 - 08:30 |
29K-141.11 | - | Hà Nội | Xe Tải | 06/12/2024 - 08:30 |
76C-169.99 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | 06/12/2024 - 08:30 |
15K-271.11 | - | Hải Phòng | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
30L-444.96 | - | Hà Nội | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
21C-102.22 | - | Yên Bái | Xe Tải | 06/12/2024 - 08:30 |
37K-274.44 | - | Nghệ An | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
49C-343.33 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | 06/12/2024 - 08:30 |
66A-275.55 | - | Đồng Tháp | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |
51M-000.59 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 06/12/2024 - 08:30 |
98A-799.92 | - | Bắc Giang | Xe Con | 06/12/2024 - 08:30 |