Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
30L-480.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
30M-260.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
37K-540.88 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
93A-518.86 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
85C-085.88 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
60C-791.88 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
98A-877.86 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
83C-137.66 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
51M-240.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
28B-017.88 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Khách |
10/12/2024 - 13:30
|
15K-309.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
51M-204.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
34A-974.86 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
15K-475.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
30M-033.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
85A-153.68 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
60C-725.88 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
34A-830.88 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
34C-447.88 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
51L-546.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
66A-267.66 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
35A-471.68 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
51M-260.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
65A-462.88 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
15K-476.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
60K-502.66 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
88A-793.68 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
35A-425.88 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
37K-544.86 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
60C-716.88 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|