Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
51M-291.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
34A-920.88 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
15K-310.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
20A-799.68 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
29K-421.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
49A-760.68 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
51L-982.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
78D-009.66 |
-
|
Phú Yên |
Xe tải van |
10/12/2024 - 13:30
|
43D-008.66 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe tải van |
10/12/2024 - 13:30
|
71C-127.66 |
-
|
Bến Tre |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
30M-194.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
68A-342.68 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
60K-523.68 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
79A-574.68 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
35A-435.66 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
21A-229.88 |
-
|
Yên Bái |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
86A-325.68 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
19C-239.66 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
70C-199.86 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
89A-564.68 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
17A-465.86 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
99D-019.86 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe tải van |
10/12/2024 - 13:30
|
30M-124.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
19B-030.68 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Khách |
10/12/2024 - 13:30
|
79A-532.86 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
51L-554.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
35A-440.86 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
60C-756.88 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
93B-024.88 |
-
|
Bình Phước |
Xe Khách |
10/12/2024 - 13:30
|
47A-749.68 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|