Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51M-240.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 10/12/2024 - 13:30 |
28B-017.88 | - | Hòa Bình | Xe Khách | 10/12/2024 - 13:30 |
15K-309.66 | - | Hải Phòng | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
51M-204.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 10/12/2024 - 13:30 |
34A-974.86 | - | Hải Dương | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
15K-475.68 | - | Hải Phòng | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
30M-033.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
93A-518.86 | - | Bình Phước | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
85C-085.88 | - | Ninh Thuận | Xe Tải | 10/12/2024 - 13:30 |
60C-791.88 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 10/12/2024 - 13:30 |
98A-877.86 | - | Bắc Giang | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
34A-830.88 | - | Hải Dương | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
34C-447.88 | - | Hải Dương | Xe Tải | 10/12/2024 - 13:30 |
66A-267.66 | - | Đồng Tháp | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
85A-153.68 | - | Ninh Thuận | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
29K-163.86 | - | Hà Nội | Xe Tải | 10/12/2024 - 13:30 |
60C-725.88 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 10/12/2024 - 13:30 |
30L-501.88 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
51M-260.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 10/12/2024 - 13:30 |
65A-462.88 | - | Cần Thơ | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
15K-476.88 | - | Hải Phòng | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
60K-502.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
88A-793.68 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
35A-425.88 | - | Ninh Bình | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
37K-544.86 | - | Nghệ An | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
35A-471.68 | - | Ninh Bình | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
89A-484.88 | - | Hưng Yên | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
47C-358.86 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | 10/12/2024 - 13:30 |
48A-232.68 | - | Đắk Nông | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
60C-716.88 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 10/12/2024 - 13:30 |