Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
77C-241.11 |
-
|
Bình Định |
Xe Tải |
06/12/2024 - 08:30
|
98A-717.77 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
06/12/2024 - 08:30
|
89A-444.89 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
06/12/2024 - 08:30
|
86A-311.19 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
06/12/2024 - 08:30
|
72C-222.69 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
06/12/2024 - 08:30
|
51D-999.02 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
06/12/2024 - 08:30
|
67A-333.65 |
-
|
An Giang |
Xe Con |
06/12/2024 - 08:30
|
38C-211.12 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Tải |
06/12/2024 - 08:30
|
51L-523.33 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/12/2024 - 08:30
|
20A-899.94 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
06/12/2024 - 08:30
|
64C-111.00 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Tải |
06/12/2024 - 08:30
|
60K-500.09 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
06/12/2024 - 08:30
|
36K-090.00 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
06/12/2024 - 08:30
|
51L-888.76 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/12/2024 - 08:30
|
72A-766.69 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
06/12/2024 - 08:30
|
14C-400.08 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
06/12/2024 - 08:30
|
35C-156.66 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Tải |
06/12/2024 - 08:30
|
15K-237.77 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
06/12/2024 - 08:30
|
89A-555.31 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
06/12/2024 - 08:30
|
51D-951.11 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
06/12/2024 - 08:30
|
88A-712.22 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
06/12/2024 - 08:30
|
27A-133.38 |
-
|
Điện Biên |
Xe Con |
06/12/2024 - 08:30
|
36C-555.97 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
06/12/2024 - 08:30
|
51L-611.13 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/12/2024 - 08:30
|
51M-222.75 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
06/12/2024 - 08:30
|
29K-433.38 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
06/12/2024 - 08:30
|
62A-402.22 |
-
|
Long An |
Xe Con |
06/12/2024 - 08:30
|
76A-322.28 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
06/12/2024 - 08:30
|
86C-211.15 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Tải |
06/12/2024 - 08:30
|
38A-666.10 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
06/12/2024 - 08:30
|