Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
89A-484.88 | - | Hưng Yên | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
17C-207.68 | - | Thái Bình | Xe Tải | 10/12/2024 - 13:30 |
48C-102.86 | - | Đắk Nông | Xe Tải | 10/12/2024 - 13:30 |
30M-417.68 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
47C-419.68 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | 10/12/2024 - 13:30 |
61K-257.68 | - | Bình Dương | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
19C-244.68 | - | Phú Thọ | Xe Tải | 10/12/2024 - 13:30 |
51L-416.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
34A-831.86 | - | Hải Dương | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
17A-499.86 | - | Thái Bình | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
62A-436.68 | - | Long An | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
20A-773.86 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
88C-313.88 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | 10/12/2024 - 13:30 |
23A-148.86 | - | Hà Giang | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
66A-311.88 | - | Đồng Tháp | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
47A-716.66 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
65A-519.86 | - | Cần Thơ | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
29K-380.86 | - | Hà Nội | Xe Tải | 10/12/2024 - 13:30 |
37C-582.68 | - | Nghệ An | Xe Tải | 10/12/2024 - 13:30 |
30M-062.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
51M-174.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 10/12/2024 - 13:30 |
51M-101.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 10/12/2024 - 13:30 |
69C-109.68 | - | Cà Mau | Xe Tải | 10/12/2024 - 13:30 |
89C-345.86 | - | Hưng Yên | Xe Tải | 10/12/2024 - 13:30 |
62C-224.86 | - | Long An | Xe Tải | 10/12/2024 - 13:30 |
30M-304.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
30M-031.68 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
23C-082.88 | - | Hà Giang | Xe Tải | 10/12/2024 - 13:30 |
36C-552.66 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 10/12/2024 - 13:30 |
51M-291.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 10/12/2024 - 13:30 |