Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 60K-524.88 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 51M-201.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
| 62A-480.88 |
-
|
Long An |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 49C-390.66 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
| 65C-256.88 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
| 14K-008.66 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 73A-343.66 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 34C-450.66 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
| 79A-589.86 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 14A-920.68 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 35A-439.66 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 47A-834.88 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 78C-126.86 |
-
|
Phú Yên |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
| 51L-903.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 51N-058.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 81A-415.66 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 79B-044.88 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Khách |
10/12/2024 - 13:30
|
| 61C-584.68 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
| 49A-677.86 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 65A-467.88 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 25C-054.86 |
-
|
Lai Châu |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
| 17B-029.66 |
-
|
Thái Bình |
Xe Khách |
10/12/2024 - 13:30
|
| 34A-941.66 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 19A-644.86 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 43C-316.86 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
| 92A-444.88 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 51L-474.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 15K-445.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 37K-539.88 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
| 60K-536.86 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|