Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
51D-951.11 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
06/12/2024 - 08:30
|
88A-712.22 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
06/12/2024 - 08:30
|
36K-090.00 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
06/12/2024 - 08:30
|
51L-888.76 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/12/2024 - 08:30
|
72A-766.69 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
06/12/2024 - 08:30
|
14C-400.08 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
06/12/2024 - 08:30
|
35C-156.66 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Tải |
06/12/2024 - 08:30
|
15K-237.77 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
06/12/2024 - 08:30
|
89A-555.31 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
06/12/2024 - 08:30
|
36C-555.97 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
06/12/2024 - 08:30
|
51L-611.13 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/12/2024 - 08:30
|
51M-222.75 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
06/12/2024 - 08:30
|
27A-133.38 |
-
|
Điện Biên |
Xe Con |
06/12/2024 - 08:30
|
86C-211.15 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Tải |
06/12/2024 - 08:30
|
38A-666.10 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
06/12/2024 - 08:30
|
12C-124.44 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe Tải |
06/12/2024 - 08:30
|
23A-166.60 |
-
|
Hà Giang |
Xe Con |
06/12/2024 - 08:30
|
20A-760.00 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
06/12/2024 - 08:30
|
78A-222.76 |
-
|
Phú Yên |
Xe Con |
06/12/2024 - 08:30
|
29K-433.38 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
06/12/2024 - 08:30
|
62A-402.22 |
-
|
Long An |
Xe Con |
06/12/2024 - 08:30
|
76A-322.28 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
06/12/2024 - 08:30
|
51E-308.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe tải van |
06/12/2024 - 08:30
|
86A-281.11 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
06/12/2024 - 08:30
|
18C-162.22 |
-
|
Nam Định |
Xe Tải |
06/12/2024 - 08:30
|
37K-251.11 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
06/12/2024 - 08:30
|
51L-788.83 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/12/2024 - 08:30
|
17C-199.96 |
-
|
Thái Bình |
Xe Tải |
06/12/2024 - 08:30
|
74A-261.11 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Con |
06/12/2024 - 08:30
|
60K-444.79 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
06/12/2024 - 08:30
|