Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
89A-444.89 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
06/12/2024 - 08:30
|
86A-311.19 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
06/12/2024 - 08:30
|
72C-222.69 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
06/12/2024 - 08:30
|
66A-300.08 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
06/12/2024 - 08:30
|
17A-488.82 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
06/12/2024 - 08:30
|
67A-333.65 |
-
|
An Giang |
Xe Con |
06/12/2024 - 08:30
|
38C-211.12 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Tải |
06/12/2024 - 08:30
|
51L-523.33 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/12/2024 - 08:30
|
20A-899.94 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
06/12/2024 - 08:30
|
64C-111.00 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Tải |
06/12/2024 - 08:30
|
60K-500.09 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
06/12/2024 - 08:30
|
51D-999.02 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
06/12/2024 - 08:30
|
51D-951.11 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
06/12/2024 - 08:30
|
88A-712.22 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
06/12/2024 - 08:30
|
36K-090.00 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
06/12/2024 - 08:30
|
51L-888.76 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/12/2024 - 08:30
|
72A-766.69 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
06/12/2024 - 08:30
|
14C-400.08 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
06/12/2024 - 08:30
|
35C-156.66 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Tải |
06/12/2024 - 08:30
|
15K-237.77 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
06/12/2024 - 08:30
|
89A-555.31 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
06/12/2024 - 08:30
|
36C-555.97 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
06/12/2024 - 08:30
|
51L-611.13 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/12/2024 - 08:30
|
51M-222.75 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
06/12/2024 - 08:30
|
27A-133.38 |
-
|
Điện Biên |
Xe Con |
06/12/2024 - 08:30
|
38A-666.10 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
06/12/2024 - 08:30
|
12C-124.44 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe Tải |
06/12/2024 - 08:30
|
23A-166.60 |
-
|
Hà Giang |
Xe Con |
06/12/2024 - 08:30
|
20A-760.00 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
06/12/2024 - 08:30
|
78A-222.76 |
-
|
Phú Yên |
Xe Con |
06/12/2024 - 08:30
|