Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
60K-684.66 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
51L-984.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
95A-120.88 |
-
|
Hậu Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
15C-496.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
72A-880.86 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
18A-509.88 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
70A-534.86 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
38B-024.88 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Khách |
10/12/2024 - 13:30
|
28A-270.88 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
93A-474.66 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
88A-705.68 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
61D-025.88 |
-
|
Bình Dương |
Xe tải van |
10/12/2024 - 13:30
|
19A-752.68 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
95C-083.88 |
-
|
Hậu Giang |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
65A-468.66 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
47C-361.86 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
10/12/2024 - 13:30
|
37K-513.86 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
19A-720.86 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
14K-003.86 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
99A-770.88 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 13:30
|
65A-436.68 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
65C-259.86 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:45
|
66C-187.88 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:45
|
94C-080.66 |
-
|
Bạc Liêu |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:45
|
88A-735.68 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
51L-569.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
70A-597.68 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
29K-394.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:45
|
65C-214.86 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:45
|
86D-006.86 |
-
|
Bình Thuận |
Xe tải van |
10/12/2024 - 10:45
|