Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 79A-589.86 | - | Khánh Hòa | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
| 14A-920.68 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
| 51L-464.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
| 35A-439.66 | - | Ninh Bình | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
| 61C-584.68 | - | Bình Dương | Xe Tải | 10/12/2024 - 13:30 |
| 49A-677.86 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
| 81A-415.66 | - | Gia Lai | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
| 79B-044.88 | - | Khánh Hòa | Xe Khách | 10/12/2024 - 13:30 |
| 30L-237.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
| 37K-539.88 | - | Nghệ An | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
| 60K-536.86 | - | Đồng Nai | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
| 30L-401.68 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
| 90C-142.66 | - | Hà Nam | Xe Tải | 10/12/2024 - 13:30 |
| 25C-054.86 | - | Lai Châu | Xe Tải | 10/12/2024 - 13:30 |
| 17B-029.66 | - | Thái Bình | Xe Khách | 10/12/2024 - 13:30 |
| 34A-941.66 | - | Hải Dương | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
| 19A-644.86 | - | Phú Thọ | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
| 43C-316.86 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | 10/12/2024 - 13:30 |
| 92A-444.88 | - | Quảng Nam | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
| 15K-445.86 | - | Hải Phòng | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
| 61K-571.86 | - | Bình Dương | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 60C-760.68 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:45 |
| 30L-417.68 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 36C-561.86 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:45 |
| 36C-546.86 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:45 |
| 30L-448.68 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 68A-371.66 | - | Kiên Giang | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 49A-775.66 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 61K-547.68 | - | Bình Dương | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 51L-571.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |