Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51N-058.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
73A-343.66 | - | Quảng Bình | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
34C-450.66 | - | Hải Dương | Xe Tải | 10/12/2024 - 13:30 |
79B-044.88 | - | Khánh Hòa | Xe Khách | 10/12/2024 - 13:30 |
61C-584.68 | - | Bình Dương | Xe Tải | 10/12/2024 - 13:30 |
49A-677.86 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
65A-467.88 | - | Cần Thơ | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
81A-415.66 | - | Gia Lai | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
30L-175.68 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
19A-644.86 | - | Phú Thọ | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
43C-316.86 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | 10/12/2024 - 13:30 |
92A-444.88 | - | Quảng Nam | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
15K-445.86 | - | Hải Phòng | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
37K-539.88 | - | Nghệ An | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
60K-536.86 | - | Đồng Nai | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
90C-142.66 | - | Hà Nam | Xe Tải | 10/12/2024 - 13:30 |
51L-442.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
25C-054.86 | - | Lai Châu | Xe Tải | 10/12/2024 - 13:30 |
17B-029.66 | - | Thái Bình | Xe Khách | 10/12/2024 - 13:30 |
34A-941.66 | - | Hải Dương | Xe Con | 10/12/2024 - 13:30 |
68A-371.66 | - | Kiên Giang | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
61K-571.86 | - | Bình Dương | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
60C-760.68 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:45 |
36C-561.86 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:45 |
36C-546.86 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:45 |
49A-775.66 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
61K-547.68 | - | Bình Dương | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
30L-287.68 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
65D-013.68 | - | Cần Thơ | Xe tải van | 10/12/2024 - 10:45 |
60K-533.86 | - | Đồng Nai | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |