Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
65A-436.68 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
65C-259.86 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:45
|
65C-214.86 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:45
|
86D-006.86 |
-
|
Bình Thuận |
Xe tải van |
10/12/2024 - 10:45
|
94C-080.66 |
-
|
Bạc Liêu |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:45
|
88A-735.68 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
51L-569.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
70A-597.68 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
29K-394.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:45
|
51M-181.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:45
|
71A-214.88 |
-
|
Bến Tre |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
70A-541.66 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
88C-310.66 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:45
|
37K-491.66 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
90A-297.86 |
-
|
Hà Nam |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
79A-541.68 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
61K-441.66 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
43C-319.66 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:45
|
51L-513.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
71A-223.86 |
-
|
Bến Tre |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
51M-216.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:45
|
83C-133.66 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:45
|
20C-317.68 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:45
|
20A-879.66 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
47A-745.66 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
70A-549.68 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
29K-374.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:45
|
61K-535.66 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
60C-775.88 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:45
|
51N-018.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|