Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
51L-899.88 270.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 12/11/2024 - 15:00
81A-396.68 40.000.000 Gia Lai Xe Con 12/11/2024 - 15:00
62A-381.88 40.000.000 Long An Xe Con 12/11/2024 - 15:00
34C-388.68 40.000.000 Hải Dương Xe Tải 12/11/2024 - 15:00
72A-866.66 470.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 12/11/2024 - 14:15
38A-679.86 50.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 12/11/2024 - 14:15
29K-345.68 110.000.000 Hà Nội Xe Tải 12/11/2024 - 14:15
43A-979.86 55.000.000 Đà Nẵng Xe Con 12/11/2024 - 14:15
37K-548.88 85.000.000 Nghệ An Xe Con 12/11/2024 - 14:15
98A-863.86 110.000.000 Bắc Giang Xe Con 12/11/2024 - 14:15
60K-655.66 70.000.000 Đồng Nai Xe Con 12/11/2024 - 14:15
51N-078.88 45.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 12/11/2024 - 14:15
65A-385.68 40.000.000 Cần Thơ Xe Con 12/11/2024 - 14:15
34A-705.68 40.000.000 Hải Dương Xe Con 12/11/2024 - 14:15
63A-258.68 40.000.000 Tiền Giang Xe Con 12/11/2024 - 14:15
98A-898.88 485.000.000 Bắc Giang Xe Con 12/11/2024 - 13:30
36K-286.88 155.000.000 Thanh Hóa Xe Con 12/11/2024 - 13:30
60K-626.68 55.000.000 Đồng Nai Xe Con 12/11/2024 - 13:30
51L-999.86 155.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 12/11/2024 - 13:30
30M-368.68 645.000.000 Hà Nội Xe Con 12/11/2024 - 13:30
36K-188.88 500.000.000 Thanh Hóa Xe Con 12/11/2024 - 13:30
30M-186.88 205.000.000 Hà Nội Xe Con 12/11/2024 - 13:30
38A-699.66 110.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 12/11/2024 - 13:30
30M-333.66 215.000.000 Hà Nội Xe Con 12/11/2024 - 13:30
88A-788.88 675.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 12/11/2024 - 10:45
30M-323.66 60.000.000 Hà Nội Xe Con 12/11/2024 - 10:45
30M-278.88 85.000.000 Hà Nội Xe Con 12/11/2024 - 10:45
51L-995.66 75.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 12/11/2024 - 10:45
34A-919.88 90.000.000 Hải Dương Xe Con 12/11/2024 - 10:45
30M-068.88 120.000.000 Hà Nội Xe Con 12/11/2024 - 10:45