Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
61C-554.44 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
06/12/2024 - 08:30
|
37K-499.95 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
06/12/2024 - 08:30
|
63C-211.18 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Tải |
06/12/2024 - 08:30
|
93A-511.13 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
06/12/2024 - 08:30
|
90C-155.58 |
-
|
Hà Nam |
Xe Tải |
06/12/2024 - 08:30
|
51L-766.61 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
06/12/2024 - 08:30
|
14A-911.10 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
06/12/2024 - 08:30
|
62A-488.87 |
-
|
Long An |
Xe Con |
06/12/2024 - 08:30
|
43A-900.08 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
06/12/2024 - 08:30
|
61K-500.08 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
06/12/2024 - 08:30
|
63A-294.44 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
06/12/2024 - 08:30
|
60K-435.55 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
06/12/2024 - 08:30
|
22D-011.16 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe tải van |
06/12/2024 - 08:30
|
62C-222.83 |
-
|
Long An |
Xe Tải |
06/12/2024 - 08:30
|
34A-774.44 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
06/12/2024 - 08:30
|
72A-866.60 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
06/12/2024 - 08:30
|
19A-711.19 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
06/12/2024 - 08:30
|
15K-261.11 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
06/12/2024 - 08:30
|
18A-499.90 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
06/12/2024 - 08:30
|
29K-322.26 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
06/12/2024 - 08:30
|
49A-682.22 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
06/12/2024 - 08:30
|
35A-455.59 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
06/12/2024 - 08:30
|
61K-555.96 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
06/12/2024 - 08:30
|
83C-133.36 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Tải |
06/12/2024 - 08:30
|
29K-141.11 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
06/12/2024 - 08:30
|
20A-715.55 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
06/12/2024 - 08:30
|
29K-333.87 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
06/12/2024 - 08:30
|
63C-206.66 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Tải |
06/12/2024 - 08:30
|
63A-271.11 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
06/12/2024 - 08:30
|
20A-899.92 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
06/12/2024 - 08:30
|