Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30M-073.88 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
30L-417.68 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
30L-448.68 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
51M-205.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:45 |
26C-163.86 | - | Sơn La | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:45 |
51M-172.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:45 |
29D-629.86 | - | Hà Nội | Xe tải van | 10/12/2024 - 10:45 |
61K-580.68 | - | Bình Dương | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
85A-138.86 | - | Ninh Thuận | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
51N-052.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
51L-571.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
61K-434.86 | - | Bình Dương | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
65A-474.68 | - | Cần Thơ | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
17A-497.88 | - | Thái Bình | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
24A-315.66 | - | Lào Cai | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
47C-409.86 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:45 |
36C-576.68 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:45 |
43A-952.68 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
65A-530.66 | - | Cần Thơ | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
29K-446.86 | - | Hà Nội | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:45 |
48A-259.88 | - | Đắk Nông | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
65A-481.68 | - | Cần Thơ | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
37K-371.66 | - | Nghệ An | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
23A-150.68 | - | Hà Giang | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
36C-490.66 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:45 |
51N-007.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
23C-092.66 | - | Hà Giang | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:45 |
70C-203.86 | - | Tây Ninh | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:45 |
36C-546.86 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:45 |
68A-371.66 | - | Kiên Giang | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |