Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
98A-832.83 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
03/12/2024 - 14:15
|
61K-445.45 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
03/12/2024 - 14:15
|
19A-680.80 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
03/12/2024 - 14:15
|
60K-609.60 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
03/12/2024 - 14:15
|
61C-614.61 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
03/12/2024 - 14:15
|
51M-077.07 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
03/12/2024 - 14:15
|
51L-923.92 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
03/12/2024 - 14:15
|
49A-761.76 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
03/12/2024 - 14:15
|
43C-318.18 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Tải |
03/12/2024 - 14:15
|
49A-726.26 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
03/12/2024 - 14:15
|
36C-547.47 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
03/12/2024 - 14:15
|
30L-653.65 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
03/12/2024 - 14:15
|
51L-824.82 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
03/12/2024 - 14:15
|
29K-327.32 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
03/12/2024 - 13:30
|
51L-858.59 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
03/12/2024 - 13:30
|
51N-126.12 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
03/12/2024 - 13:30
|
15C-481.81 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
03/12/2024 - 13:30
|
75C-159.15 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Tải |
03/12/2024 - 13:30
|
51M-086.08 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
03/12/2024 - 13:30
|
97C-050.50 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe Tải |
03/12/2024 - 13:30
|
98A-845.45 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
03/12/2024 - 13:30
|
36C-565.69 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
03/12/2024 - 13:30
|
22A-279.27 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Con |
03/12/2024 - 13:30
|
99C-331.33 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
03/12/2024 - 13:30
|
71A-210.21 |
-
|
Bến Tre |
Xe Con |
03/12/2024 - 13:30
|
35A-468.46 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
03/12/2024 - 13:30
|
67D-012.12 |
-
|
An Giang |
Xe tải van |
03/12/2024 - 13:30
|
60K-554.54 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
03/12/2024 - 13:30
|
30M-052.52 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
03/12/2024 - 13:30
|
65A-491.91 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
03/12/2024 - 13:30
|