Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 71A-218.86 | - | Bến Tre | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 29K-149.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:45 |
| 36K-110.66 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 65C-259.86 | - | Cần Thơ | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:45 |
| 66C-187.88 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:45 |
| 65A-470.66 | - | Cần Thơ | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 35A-442.66 | - | Ninh Bình | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 70A-597.68 | - | Tây Ninh | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 22C-103.88 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:45 |
| 29K-394.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:45 |
| 20A-793.66 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 30L-251.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 86D-006.86 | - | Bình Thuận | Xe tải van | 10/12/2024 - 10:45 |
| 30L-201.68 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 70A-526.88 | - | Tây Ninh | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 88C-310.66 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:45 |
| 37K-491.66 | - | Nghệ An | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 51M-181.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:45 |
| 71A-214.88 | - | Bến Tre | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 30L-201.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 17A-448.68 | - | Thái Bình | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 43C-319.66 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:45 |
| 36K-049.66 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 98A-795.68 | - | Bắc Giang | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 51L-514.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 90A-297.86 | - | Hà Nam | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 20C-317.68 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:45 |
| 20A-879.66 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 92A-410.66 | - | Quảng Nam | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
| 29K-374.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:45 |