Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
23A-171.88 | - | Hà Giang | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
30K-737.68 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
29K-213.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:45 |
38C-227.66 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:45 |
71C-124.86 | - | Bến Tre | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:45 |
61K-414.88 | - | Bình Dương | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
29K-149.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:45 |
29K-477.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:45 |
61K-419.88 | - | Bình Dương | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
51L-480.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
51L-921.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
65A-470.66 | - | Cần Thơ | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
35A-442.66 | - | Ninh Bình | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
36K-110.66 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
65A-515.66 | - | Cần Thơ | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
60K-652.68 | - | Đồng Nai | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
51N-109.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
70A-526.88 | - | Tây Ninh | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
22D-011.68 | - | Tuyên Quang | Xe tải van | 10/12/2024 - 10:45 |
30M-108.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
47A-834.66 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
37C-596.68 | - | Nghệ An | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:45 |
22C-103.88 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:45 |
60C-762.66 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:45 |
20A-793.66 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
97D-008.86 | - | Bắc Kạn | Xe tải van | 10/12/2024 - 10:45 |
51N-125.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
30L-251.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
83A-192.86 | - | Sóc Trăng | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |
30L-201.68 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 10:45 |