Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 37C-596.68 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:45
|
| 22C-103.88 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:45
|
| 60C-762.66 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:45
|
| 20A-793.66 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 97D-008.86 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe tải van |
10/12/2024 - 10:45
|
| 51N-125.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 83A-192.86 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 70A-526.88 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 35A-471.66 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 77C-262.68 |
-
|
Bình Định |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:45
|
| 98A-879.66 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 97C-050.66 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:45
|
| 74C-149.86 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:45
|
| 72A-794.68 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 17A-448.68 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 15K-432.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 49A-780.68 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 29K-382.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:45
|
| 36K-049.66 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 97B-015.66 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe Khách |
10/12/2024 - 10:45
|
| 95C-093.66 |
-
|
Hậu Giang |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:45
|
| 65A-436.68 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 92A-410.66 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 88C-294.68 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:45
|
| 34C-445.66 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:45
|
| 34A-849.68 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 75A-389.88 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
| 65B-025.66 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Khách |
10/12/2024 - 10:45
|
| 94C-080.66 |
-
|
Bạc Liêu |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:45
|
| 51L-569.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|