Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
65D-013.68 |
-
|
Cần Thơ |
Xe tải van |
10/12/2024 - 10:45
|
48A-254.66 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
60C-774.88 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:45
|
51M-006.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:45
|
79C-229.86 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:45
|
62A-490.66 |
-
|
Long An |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
51L-569.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
30M-297.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
24A-294.68 |
-
|
Lào Cai |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
88A-712.68 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
29K-431.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:45
|
51L-513.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
51M-242.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:45
|
74A-284.88 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
51N-103.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
49A-702.86 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
88C-320.66 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:45
|
88C-323.66 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:45
|
99C-312.86 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:45
|
90C-157.86 |
-
|
Hà Nam |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:45
|
43A-853.66 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
62A-427.66 |
-
|
Long An |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
49A-706.68 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
51L-417.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
98A-871.86 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
51M-263.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:45
|
51M-132.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:45
|
23A-171.88 |
-
|
Hà Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:45
|
79B-046.88 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Khách |
10/12/2024 - 10:45
|
47A-731.88 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|