Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 22A-278.86 | - | Tuyên Quang | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 64A-211.66 | - | Vĩnh Long | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 29B-658.66 | - | Hà Nội | Xe Khách | 10/12/2024 - 10:00 |
| 19A-643.66 | - | Phú Thọ | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 20A-891.88 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 30L-344.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 28A-245.86 | - | Hòa Bình | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 29K-436.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:00 |
| 17A-444.68 | - | Thái Bình | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 81C-298.88 | - | Gia Lai | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:00 |
| 18C-164.66 | - | Nam Định | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:00 |
| 62A-427.88 | - | Long An | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 30M-174.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 89A-485.68 | - | Hưng Yên | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 88A-789.66 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 64A-193.88 | - | Vĩnh Long | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 64A-185.66 | - | Vĩnh Long | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 69B-013.66 | - | Cà Mau | Xe Khách | 10/12/2024 - 10:00 |
| 51M-265.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:00 |
| 17A-454.88 | - | Thái Bình | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 18A-435.66 | - | Nam Định | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 36K-055.66 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 29K-191.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:00 |
| 28A-271.86 | - | Hòa Bình | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 79A-581.68 | - | Khánh Hòa | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 29D-593.86 | - | Hà Nội | Xe tải van | 10/12/2024 - 10:00 |
| 29D-593.68 | - | Hà Nội | Xe tải van | 10/12/2024 - 10:00 |
| 51L-610.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 78B-019.88 | - | Phú Yên | Xe Khách | 10/12/2024 - 10:00 |
| 51N-030.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |