Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
89A-502.22 | - | Hưng Yên | Xe Con | 05/12/2024 - 15:45 |
60C-736.66 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 05/12/2024 - 15:45 |
30L-812.22 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 15:45 |
61C-621.11 | - | Bình Dương | Xe Tải | 05/12/2024 - 15:45 |
71A-222.08 | - | Bến Tre | Xe Con | 05/12/2024 - 15:45 |
51L-455.56 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 05/12/2024 - 15:45 |
51M-031.11 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 05/12/2024 - 15:45 |
51D-999.15 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 05/12/2024 - 15:00 |
81C-293.33 | - | Gia Lai | Xe Tải | 05/12/2024 - 15:00 |
18A-451.11 | - | Nam Định | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
51L-500.01 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
26A-241.11 | - | Sơn La | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
70A-555.23 | - | Tây Ninh | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
79A-555.18 | - | Khánh Hòa | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
49C-352.22 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | 05/12/2024 - 15:00 |
93B-022.23 | - | Bình Phước | Xe Khách | 05/12/2024 - 15:00 |
30M-273.33 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
93A-462.22 | - | Bình Phước | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
27A-111.26 | - | Điện Biên | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
65C-222.00 | - | Cần Thơ | Xe Tải | 05/12/2024 - 15:00 |
21A-222.39 | - | Yên Bái | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
71B-025.55 | - | Bến Tre | Xe Khách | 05/12/2024 - 15:00 |
20A-795.55 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
36K-222.15 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
20A-890.00 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
21B-016.66 | - | Yên Bái | Xe Khách | 05/12/2024 - 15:00 |
66C-186.66 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | 05/12/2024 - 15:00 |
29K-444.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | 05/12/2024 - 15:00 |
69C-098.88 | - | Cà Mau | Xe Tải | 05/12/2024 - 15:00 |
90A-260.00 | - | Hà Nam | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |