Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 19A-740.68 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 95A-126.68 |
-
|
Hậu Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 71C-136.86 |
-
|
Bến Tre |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
| 81D-015.86 |
-
|
Gia Lai |
Xe tải van |
10/12/2024 - 10:00
|
| 51M-306.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
| 15K-457.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 49A-680.88 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 51L-991.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 29D-593.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe tải van |
10/12/2024 - 10:00
|
| 29D-593.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe tải van |
10/12/2024 - 10:00
|
| 51L-610.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 49A-759.68 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 29K-191.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
| 72A-845.86 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 30M-092.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 19C-272.86 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
| 19C-264.86 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
| 61K-436.86 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 65A-519.68 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 93A-464.88 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 89A-546.88 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 65C-277.66 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
| 12A-272.66 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 72A-804.86 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 22A-278.86 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 64A-211.66 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 29B-658.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Khách |
10/12/2024 - 10:00
|
| 47C-398.66 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
| 19A-643.66 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 51L-459.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|