Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
64A-211.66 | - | Vĩnh Long | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
29B-658.66 | - | Hà Nội | Xe Khách | 10/12/2024 - 10:00 |
47C-398.66 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:00 |
72A-804.86 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
20A-891.88 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
19A-643.66 | - | Phú Thọ | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
51L-459.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
51L-489.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
29K-436.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:00 |
81C-298.88 | - | Gia Lai | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:00 |
18C-164.66 | - | Nam Định | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:00 |
29K-212.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:00 |
62A-427.88 | - | Long An | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
30M-174.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
89A-485.68 | - | Hưng Yên | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
88A-789.66 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
30L-492.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
30L-437.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
28A-245.86 | - | Hòa Bình | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
51M-265.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:00 |
17A-454.88 | - | Thái Bình | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
30L-500.88 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
64A-193.88 | - | Vĩnh Long | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
64A-185.66 | - | Vĩnh Long | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
69B-013.66 | - | Cà Mau | Xe Khách | 10/12/2024 - 10:00 |
28A-271.86 | - | Hòa Bình | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
79A-581.68 | - | Khánh Hòa | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
18A-435.66 | - | Nam Định | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
36K-055.66 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
89A-557.86 | - | Hưng Yên | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |