Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
76A-311.12 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
64B-018.88 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Khách |
05/12/2024 - 15:00
|
37C-555.78 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
05/12/2024 - 15:00
|
22A-251.11 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
30M-333.78 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
94A-111.59 |
-
|
Bạc Liêu |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
72B-045.55 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Khách |
05/12/2024 - 15:00
|
99C-333.03 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
05/12/2024 - 15:00
|
23C-091.11 |
-
|
Hà Giang |
Xe Tải |
05/12/2024 - 15:00
|
19C-243.33 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Tải |
05/12/2024 - 15:00
|
81C-293.33 |
-
|
Gia Lai |
Xe Tải |
05/12/2024 - 15:00
|
36K-122.21 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
26A-241.11 |
-
|
Sơn La |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
81A-432.22 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
65A-488.86 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
60K-536.66 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
30L-580.00 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
61C-599.95 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
05/12/2024 - 15:00
|
17C-203.33 |
-
|
Thái Bình |
Xe Tải |
05/12/2024 - 15:00
|
93B-022.23 |
-
|
Bình Phước |
Xe Khách |
05/12/2024 - 15:00
|
30M-273.33 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
79A-562.22 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
20A-777.69 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
26A-222.08 |
-
|
Sơn La |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
73B-016.66 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Khách |
05/12/2024 - 15:00
|
51L-503.33 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
47A-743.33 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
51D-999.28 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
05/12/2024 - 15:00
|
21A-222.39 |
-
|
Yên Bái |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
71B-025.55 |
-
|
Bến Tre |
Xe Khách |
05/12/2024 - 15:00
|