Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
61K-460.00 | - | Bình Dương | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
14K-042.22 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
23A-153.33 | - | Hà Giang | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
20A-873.33 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
99C-333.55 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | 05/12/2024 - 15:00 |
70A-600.06 | - | Tây Ninh | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
38C-222.39 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | 05/12/2024 - 15:00 |
63A-333.31 | - | Tiền Giang | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
81A-451.11 | - | Gia Lai | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
68A-341.11 | - | Kiên Giang | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
37K-511.15 | - | Nghệ An | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
71A-219.99 | - | Bến Tre | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
43A-888.13 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
51L-451.11 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
65C-222.35 | - | Cần Thơ | Xe Tải | 05/12/2024 - 15:00 |
15K-333.00 | - | Hải Phòng | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
61K-418.88 | - | Bình Dương | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
76A-333.19 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
78D-005.55 | - | Phú Yên | Xe tải van | 05/12/2024 - 15:00 |
94A-111.56 | - | Bạc Liêu | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
66A-283.33 | - | Đồng Tháp | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
21C-111.25 | - | Yên Bái | Xe Tải | 05/12/2024 - 15:00 |
92A-443.33 | - | Quảng Nam | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
30L-200.02 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
76A-311.12 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
64B-018.88 | - | Vĩnh Long | Xe Khách | 05/12/2024 - 15:00 |
37C-555.78 | - | Nghệ An | Xe Tải | 05/12/2024 - 15:00 |
22A-251.11 | - | Tuyên Quang | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
30M-333.78 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
94A-111.59 | - | Bạc Liêu | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |