Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 29D-563.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe tải van |
10/12/2024 - 10:00
|
| 66A-272.88 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 49A-745.86 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 61K-525.66 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 51E-352.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe tải van |
10/12/2024 - 10:00
|
| 88C-280.88 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
| 73A-343.86 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 49B-034.86 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Khách |
10/12/2024 - 10:00
|
| 47C-419.88 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
| 51L-517.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 15K-176.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 97A-097.68 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 27A-114.86 |
-
|
Điện Biên |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 34A-849.88 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 66A-282.66 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 66A-273.68 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 30M-305.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 95C-081.66 |
-
|
Hậu Giang |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
| 66A-316.88 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 51D-939.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
| 88C-285.86 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
| 20A-801.86 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 82B-023.66 |
-
|
Kon Tum |
Xe Khách |
10/12/2024 - 10:00
|
| 38A-627.66 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 65C-275.88 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
| 49A-704.68 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 28A-241.66 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 29K-202.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
| 49A-703.66 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
| 29K-348.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|