Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
90A-260.00 | - | Hà Nam | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
68C-181.11 | - | Kiên Giang | Xe Tải | 05/12/2024 - 15:00 |
62C-208.88 | - | Long An | Xe Tải | 05/12/2024 - 15:00 |
65A-444.68 | - | Cần Thơ | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
51D-991.11 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 05/12/2024 - 15:00 |
36C-555.69 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 05/12/2024 - 15:00 |
51L-501.11 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
30L-580.00 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
34A-888.67 | - | Hải Dương | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
51M-111.29 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 05/12/2024 - 15:00 |
15K-275.55 | - | Hải Phòng | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
38C-245.55 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | 05/12/2024 - 15:00 |
17A-444.86 | - | Thái Bình | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
51M-111.35 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 05/12/2024 - 15:00 |
37K-555.13 | - | Nghệ An | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
43A-870.00 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
62A-453.33 | - | Long An | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
29K-444.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | 05/12/2024 - 15:00 |
61K-555.29 | - | Bình Dương | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
51L-888.03 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
30M-111.56 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
18A-498.88 | - | Nam Định | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
36C-581.11 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 05/12/2024 - 15:00 |
62C-222.15 | - | Long An | Xe Tải | 05/12/2024 - 15:00 |
22A-245.55 | - | Tuyên Quang | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
30M-111.58 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
30M-000.35 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
83C-133.39 | - | Sóc Trăng | Xe Tải | 05/12/2024 - 15:00 |
34A-821.11 | - | Hải Dương | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
63B-035.55 | - | Tiền Giang | Xe Khách | 05/12/2024 - 15:00 |