Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
62C-221.11 |
-
|
Long An |
Xe Tải |
05/12/2024 - 15:00
|
71B-023.33 |
-
|
Bến Tre |
Xe Khách |
05/12/2024 - 15:00
|
51N-023.33 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
62C-198.88 |
-
|
Long An |
Xe Tải |
05/12/2024 - 15:00
|
51M-000.29 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
05/12/2024 - 15:00
|
70A-600.06 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
38C-222.39 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Tải |
05/12/2024 - 15:00
|
63A-333.31 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
81A-451.11 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
61K-460.00 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
14K-042.22 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
23A-153.33 |
-
|
Hà Giang |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
20A-873.33 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
99C-333.55 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
05/12/2024 - 15:00
|
71A-219.99 |
-
|
Bến Tre |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
43A-888.13 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
51L-451.11 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
65C-222.35 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
05/12/2024 - 15:00
|
68A-341.11 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
37K-511.15 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
66A-283.33 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
21C-111.25 |
-
|
Yên Bái |
Xe Tải |
05/12/2024 - 15:00
|
15K-333.00 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
61K-418.88 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
76A-333.19 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
78D-005.55 |
-
|
Phú Yên |
Xe tải van |
05/12/2024 - 15:00
|
94A-111.56 |
-
|
Bạc Liêu |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
64B-018.88 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Khách |
05/12/2024 - 15:00
|
92A-443.33 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
30L-200.02 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|