Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 69A-172.86 | - | Cà Mau | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 30M-029.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 72A-861.66 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 47A-857.86 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 98A-771.68 | - | Bắc Giang | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 19C-248.68 | - | Phú Thọ | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:00 |
| 93C-192.66 | - | Bình Phước | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:00 |
| 97D-009.88 | - | Bắc Kạn | Xe tải van | 10/12/2024 - 10:00 |
| 83D-011.88 | - | Sóc Trăng | Xe tải van | 10/12/2024 - 10:00 |
| 49A-745.86 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 61K-525.66 | - | Bình Dương | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 51E-352.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | 10/12/2024 - 10:00 |
| 30L-479.68 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 49B-034.86 | - | Lâm Đồng | Xe Khách | 10/12/2024 - 10:00 |
| 47C-419.88 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:00 |
| 97A-097.68 | - | Bắc Kạn | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 19A-641.66 | - | Phú Thọ | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 61K-407.66 | - | Bình Dương | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 30M-305.88 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 66A-316.88 | - | Đồng Tháp | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 82B-023.66 | - | Kon Tum | Xe Khách | 10/12/2024 - 10:00 |
| 65C-275.88 | - | Cần Thơ | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:00 |
| 47A-712.66 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 29K-348.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:00 |
| 73A-376.86 | - | Quảng Bình | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 29K-214.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:00 |
| 81A-472.66 | - | Gia Lai | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 94A-104.86 | - | Bạc Liêu | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 98C-378.88 | - | Bắc Giang | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:00 |
| 49C-395.66 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:00 |