Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
72C-277.88 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
15K-274.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
51L-484.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
88A-707.68 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
18C-176.66 |
-
|
Nam Định |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
65C-276.88 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
88A-805.88 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
72A-858.66 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
51L-458.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
29K-170.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
63C-214.68 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
51N-121.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
34C-438.66 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
43A-961.66 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
98A-771.68 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
19C-248.68 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
93C-192.66 |
-
|
Bình Phước |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
38C-248.66 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
67A-332.66 |
-
|
An Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
30L-479.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
61C-614.86 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
60C-791.86 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
51M-082.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
81C-292.86 |
-
|
Gia Lai |
Xe Tải |
10/12/2024 - 10:00
|
19A-641.66 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
36K-279.88 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
15K-480.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
61K-407.66 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
67A-332.88 |
-
|
An Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|
47A-835.86 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
10/12/2024 - 10:00
|