Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
65C-255.68 | - | Cần Thơ | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:00 |
48C-102.66 | - | Đắk Nông | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:00 |
19A-734.86 | - | Phú Thọ | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
20A-801.66 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
88C-291.88 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:00 |
34A-952.68 | - | Hải Dương | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
29K-417.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:00 |
18C-174.68 | - | Nam Định | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:00 |
48A-223.66 | - | Đắk Nông | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
30M-164.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
48C-119.88 | - | Đắk Nông | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:00 |
77D-007.88 | - | Bình Định | Xe tải van | 10/12/2024 - 10:00 |
76B-027.86 | - | Quảng Ngãi | Xe Khách | 10/12/2024 - 10:00 |
43C-301.66 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:00 |
93A-471.66 | - | Bình Phước | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
19A-648.66 | - | Phú Thọ | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
43A-972.88 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
51L-457.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
70A-596.86 | - | Tây Ninh | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
47A-731.88 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
19A-725.66 | - | Phú Thọ | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
51L-484.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
72C-277.88 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:00 |
15K-274.68 | - | Hải Phòng | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
88A-707.68 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
79C-228.86 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:00 |
30M-084.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
38A-624.88 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
29K-170.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:00 |
63C-214.68 | - | Tiền Giang | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:00 |