Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
19A-722.23 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
21C-111.19 |
-
|
Yên Bái |
Xe Tải |
05/12/2024 - 15:00
|
92A-435.55 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
49C-352.22 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
05/12/2024 - 15:00
|
61K-555.28 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
51D-862.22 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
05/12/2024 - 15:00
|
70A-555.23 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
60K-648.88 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
66A-312.22 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
79A-555.18 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
81A-451.11 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
61K-460.00 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
23A-153.33 |
-
|
Hà Giang |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
65C-222.35 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
05/12/2024 - 15:00
|
89A-551.11 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
15K-444.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
27A-111.26 |
-
|
Điện Biên |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
43A-888.13 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
60B-080.00 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Khách |
05/12/2024 - 15:00
|
51L-451.11 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
20A-795.55 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
15K-333.00 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
61K-418.88 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
51M-152.22 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
05/12/2024 - 15:00
|
36K-222.15 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
29B-661.11 |
-
|
Hà Nội |
Xe Khách |
05/12/2024 - 15:00
|
18A-496.66 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
51M-076.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
05/12/2024 - 15:00
|
30L-200.02 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
05/12/2024 - 15:00
|
66D-008.88 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe tải van |
05/12/2024 - 15:00
|