Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 34C-438.66 | - | Hải Dương | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:00 |
| 18C-176.66 | - | Nam Định | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:00 |
| 51L-458.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 65C-276.88 | - | Cần Thơ | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:00 |
| 88A-805.88 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 72A-858.66 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 29K-170.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:00 |
| 19C-248.68 | - | Phú Thọ | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:00 |
| 93C-192.66 | - | Bình Phước | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:00 |
| 38C-248.66 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:00 |
| 43A-961.66 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 98A-771.68 | - | Bắc Giang | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 51M-082.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:00 |
| 81C-292.86 | - | Gia Lai | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:00 |
| 30L-479.68 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 67A-332.66 | - | An Giang | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 61C-614.86 | - | Bình Dương | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:00 |
| 60C-791.86 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:00 |
| 19A-641.66 | - | Phú Thọ | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 36K-279.88 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 71A-217.68 | - | Bến Tre | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 15K-480.86 | - | Hải Phòng | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 61K-407.66 | - | Bình Dương | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 67A-332.88 | - | An Giang | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 47A-835.86 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 47A-829.68 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 60K-670.88 | - | Đồng Nai | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 86A-321.68 | - | Bình Thuận | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 74D-014.66 | - | Quảng Trị | Xe tải van | 10/12/2024 - 10:00 |
| 38C-243.86 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:00 |