Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 30M-262.88 |
175.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
12/11/2024 - 10:45
|
| 63A-333.68 |
60.000.000
|
Tiền Giang |
Xe Con |
12/11/2024 - 10:45
|
| 37K-562.86 |
55.000.000
|
Nghệ An |
Xe Con |
12/11/2024 - 10:45
|
| 51N-068.68 |
430.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
12/11/2024 - 10:00
|
| 30M-335.66 |
70.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
12/11/2024 - 10:00
|
| 99A-882.88 |
245.000.000
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
12/11/2024 - 10:00
|
| 61K-522.88 |
65.000.000
|
Bình Dương |
Xe Con |
12/11/2024 - 10:00
|
| 20A-863.88 |
40.000.000
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
12/11/2024 - 10:00
|
| 51M-168.68 |
390.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
12/11/2024 - 10:00
|
| 30M-239.88 |
50.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
12/11/2024 - 10:00
|
| 19C-266.66 |
220.000.000
|
Phú Thọ |
Xe Tải |
12/11/2024 - 09:15
|
| 30M-168.86 |
315.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
12/11/2024 - 09:15
|
| 89A-566.68 |
130.000.000
|
Hưng Yên |
Xe Con |
12/11/2024 - 09:15
|
| 51M-166.66 |
405.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
12/11/2024 - 09:15
|
| 14K-036.66 |
85.000.000
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
12/11/2024 - 09:15
|
| 51L-986.66 |
180.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
12/11/2024 - 09:15
|
| 20A-878.88 |
100.000.000
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
12/11/2024 - 09:15
|
| 30M-058.68 |
65.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
12/11/2024 - 09:15
|
| 98A-881.88 |
125.000.000
|
Bắc Giang |
Xe Con |
12/11/2024 - 09:15
|
| 34A-958.88 |
180.000.000
|
Hải Dương |
Xe Con |
12/11/2024 - 08:30
|
| 88A-828.68 |
135.000.000
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
12/11/2024 - 08:30
|
| 30M-183.88 |
90.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
12/11/2024 - 08:30
|
| 36K-255.88 |
155.000.000
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
12/11/2024 - 08:30
|
| 51M-222.68 |
130.000.000
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
12/11/2024 - 08:30
|
| 25A-086.86 |
65.000.000
|
Lai Châu |
Xe Con |
12/11/2024 - 08:30
|
| 90A-288.86 |
95.000.000
|
Hà Nam |
Xe Con |
12/11/2024 - 08:30
|
| 99A-893.88 |
60.000.000
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
12/11/2024 - 08:30
|
| 30M-399.68 |
80.000.000
|
Hà Nội |
Xe Con |
12/11/2024 - 08:30
|
| 34A-948.88 |
50.000.000
|
Hải Dương |
Xe Con |
12/11/2024 - 08:30
|
| 60K-686.86 |
515.000.000
|
Đồng Nai |
Xe Con |
12/11/2024 - 08:30
|