Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15K-274.68 | - | Hải Phòng | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
88A-707.68 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
79C-228.86 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:00 |
30M-084.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
38A-624.88 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
29K-170.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:00 |
63C-214.68 | - | Tiền Giang | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:00 |
51N-121.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
34C-438.66 | - | Hải Dương | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:00 |
18C-176.66 | - | Nam Định | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:00 |
51L-458.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
65C-276.88 | - | Cần Thơ | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:00 |
88A-805.88 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
72A-858.66 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
98A-771.68 | - | Bắc Giang | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
19C-248.68 | - | Phú Thọ | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:00 |
93C-192.66 | - | Bình Phước | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:00 |
38C-248.66 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:00 |
43A-961.66 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
61C-614.86 | - | Bình Dương | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:00 |
60C-791.86 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:00 |
51M-082.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:00 |
81C-292.86 | - | Gia Lai | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:00 |
30L-479.68 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
67A-332.66 | - | An Giang | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
19A-641.66 | - | Phú Thọ | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
36K-279.88 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
47A-835.86 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
47A-829.68 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
60K-670.88 | - | Đồng Nai | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |