Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
17A-444.86 | - | Thái Bình | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
51L-501.11 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
30L-580.00 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
34A-888.67 | - | Hải Dương | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
51M-111.29 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 05/12/2024 - 15:00 |
15K-275.55 | - | Hải Phòng | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
38C-245.55 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | 05/12/2024 - 15:00 |
51M-111.35 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 05/12/2024 - 15:00 |
37K-555.13 | - | Nghệ An | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
43A-870.00 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
62A-453.33 | - | Long An | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
29K-444.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | 05/12/2024 - 15:00 |
61K-555.29 | - | Bình Dương | Xe Con | 05/12/2024 - 15:00 |
71A-222.03 | - | Bến Tre | Xe Con | 05/12/2024 - 14:15 |
26A-211.12 | - | Sơn La | Xe Con | 05/12/2024 - 14:15 |
70A-603.33 | - | Tây Ninh | Xe Con | 05/12/2024 - 14:15 |
70A-538.88 | - | Tây Ninh | Xe Con | 05/12/2024 - 14:15 |
89A-492.22 | - | Hưng Yên | Xe Con | 05/12/2024 - 14:15 |
36C-535.55 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 05/12/2024 - 14:15 |
34A-900.01 | - | Hải Dương | Xe Con | 05/12/2024 - 14:15 |
19A-743.33 | - | Phú Thọ | Xe Con | 05/12/2024 - 14:15 |
61K-555.45 | - | Bình Dương | Xe Con | 05/12/2024 - 14:15 |
93A-511.12 | - | Bình Phước | Xe Con | 05/12/2024 - 14:15 |
28A-233.39 | - | Hòa Bình | Xe Con | 05/12/2024 - 14:15 |
51M-143.33 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 05/12/2024 - 14:15 |
29K-161.11 | - | Hà Nội | Xe Tải | 05/12/2024 - 14:15 |
74D-015.55 | - | Quảng Trị | Xe tải van | 05/12/2024 - 14:15 |
24A-293.33 | - | Lào Cai | Xe Con | 05/12/2024 - 14:15 |
98A-845.55 | - | Bắc Giang | Xe Con | 05/12/2024 - 14:15 |
34A-843.33 | - | Hải Dương | Xe Con | 05/12/2024 - 14:15 |