Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 66A-316.88 | - | Đồng Tháp | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 51D-939.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:00 |
| 88C-285.86 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:00 |
| 27A-114.86 | - | Điện Biên | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 34A-849.88 | - | Hải Dương | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 20A-801.86 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 82B-023.66 | - | Kon Tum | Xe Khách | 10/12/2024 - 10:00 |
| 38A-627.66 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 65C-275.88 | - | Cần Thơ | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:00 |
| 49A-704.68 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 28A-241.66 | - | Hòa Bình | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 49A-703.66 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 29K-348.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:00 |
| 35A-428.68 | - | Ninh Bình | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 51L-439.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 73A-376.86 | - | Quảng Bình | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 81A-472.66 | - | Gia Lai | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 29K-202.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:00 |
| 98C-378.88 | - | Bắc Giang | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:00 |
| 70A-533.86 | - | Tây Ninh | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 49C-395.66 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:00 |
| 71A-223.88 | - | Bến Tre | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 14A-809.88 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 65A-520.66 | - | Cần Thơ | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 34A-820.86 | - | Hải Dương | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 61C-579.86 | - | Bình Dương | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:00 |
| 30M-130.68 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 51E-342.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | 10/12/2024 - 10:00 |
| 30L-344.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
| 51M-136.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 10/12/2024 - 09:15 |