Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
34A-849.88 | - | Hải Dương | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
66A-282.66 | - | Đồng Tháp | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
30L-500.88 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
66A-273.68 | - | Đồng Tháp | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
49A-704.68 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
28A-241.66 | - | Hòa Bình | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
20A-801.86 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
82B-023.66 | - | Kon Tum | Xe Khách | 10/12/2024 - 10:00 |
38A-627.66 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
65C-275.88 | - | Cần Thơ | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:00 |
73A-376.86 | - | Quảng Bình | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
15K-320.66 | - | Hải Phòng | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
81A-472.66 | - | Gia Lai | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
51L-430.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
49A-703.66 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
29K-348.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:00 |
35A-428.68 | - | Ninh Bình | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
71A-223.88 | - | Bến Tre | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
98C-378.88 | - | Bắc Giang | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:00 |
70A-533.86 | - | Tây Ninh | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
49C-395.66 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:00 |
30M-130.68 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
51E-342.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | 10/12/2024 - 10:00 |
43C-301.66 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:00 |
51L-457.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
14A-809.88 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
65A-520.66 | - | Cần Thơ | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
34A-820.86 | - | Hải Dương | Xe Con | 10/12/2024 - 10:00 |
61C-579.86 | - | Bình Dương | Xe Tải | 10/12/2024 - 10:00 |
30M-241.88 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 09:15 |