Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 29K-248.48 | - | Hà Nội | Xe Tải | 03/12/2024 - 10:45 |
| 23B-014.01 | - | Hà Giang | Xe Khách | 03/12/2024 - 10:45 |
| 36K-259.25 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 03/12/2024 - 10:45 |
| 48C-111.17 | - | Đắk Nông | Xe Tải | 03/12/2024 - 10:45 |
| 34A-920.20 | - | Hải Dương | Xe Con | 03/12/2024 - 10:45 |
| 78A-217.17 | - | Phú Yên | Xe Con | 03/12/2024 - 10:45 |
| 65A-531.53 | - | Cần Thơ | Xe Con | 03/12/2024 - 10:45 |
| 36K-246.24 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 03/12/2024 - 10:45 |
| 73C-192.92 | - | Quảng Bình | Xe Tải | 03/12/2024 - 10:45 |
| 51L-657.65 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 03/12/2024 - 10:45 |
| 21C-112.11 | - | Yên Bái | Xe Tải | 03/12/2024 - 10:45 |
| 30M-108.08 | - | Hà Nội | Xe Con | 03/12/2024 - 10:45 |
| 86D-006.00 | - | Bình Thuận | Xe tải van | 03/12/2024 - 10:45 |
| 62A-451.51 | - | Long An | Xe Con | 03/12/2024 - 10:45 |
| 14C-465.46 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | 03/12/2024 - 10:45 |
| 98A-846.84 | - | Bắc Giang | Xe Con | 03/12/2024 - 10:45 |
| 19C-270.27 | - | Phú Thọ | Xe Tải | 03/12/2024 - 10:45 |
| 88A-823.82 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 03/12/2024 - 10:45 |
| 63C-232.32 | - | Tiền Giang | Xe Tải | 03/12/2024 - 10:45 |
| 37C-565.68 | - | Nghệ An | Xe Tải | 03/12/2024 - 10:45 |
| 29K-265.26 | - | Hà Nội | Xe Tải | 03/12/2024 - 10:45 |
| 25C-057.57 | - | Lai Châu | Xe Tải | 03/12/2024 - 10:45 |
| 36K-138.13 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 03/12/2024 - 10:45 |
| 30L-575.57 | - | Hà Nội | Xe Con | 03/12/2024 - 10:45 |
| 98A-845.84 | - | Bắc Giang | Xe Con | 03/12/2024 - 10:45 |
| 61K-545.54 | - | Bình Dương | Xe Con | 03/12/2024 - 10:45 |
| 98A-821.82 | - | Bắc Giang | Xe Con | 03/12/2024 - 10:45 |
| 99A-832.83 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 03/12/2024 - 10:45 |
| 79A-564.64 | - | Khánh Hòa | Xe Con | 03/12/2024 - 10:45 |
| 38A-690.90 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 03/12/2024 - 10:45 |