Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
51L-728.72 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
03/12/2024 - 10:45
|
34A-879.87 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
03/12/2024 - 10:45
|
51M-074.74 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
03/12/2024 - 10:45
|
76B-025.25 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Khách |
03/12/2024 - 10:45
|
29K-242.42 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
03/12/2024 - 10:45
|
29K-372.37 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
03/12/2024 - 10:45
|
30L-870.70 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
03/12/2024 - 10:45
|
70C-212.12 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Tải |
03/12/2024 - 10:45
|
93A-506.06 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
03/12/2024 - 10:45
|
99A-815.15 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
03/12/2024 - 10:45
|
51L-694.94 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
03/12/2024 - 10:45
|
51L-647.64 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
03/12/2024 - 10:45
|
25A-082.08 |
-
|
Lai Châu |
Xe Con |
03/12/2024 - 10:45
|
15B-056.05 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Khách |
03/12/2024 - 10:45
|
19A-734.34 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
03/12/2024 - 10:45
|
92D-012.12 |
-
|
Quảng Nam |
Xe tải van |
03/12/2024 - 10:45
|
14K-043.04 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
03/12/2024 - 10:45
|
15K-361.61 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
03/12/2024 - 10:45
|
26C-169.16 |
-
|
Sơn La |
Xe Tải |
03/12/2024 - 10:45
|
36K-306.30 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
03/12/2024 - 10:45
|
30L-716.71 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
03/12/2024 - 10:45
|
20A-818.19 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
03/12/2024 - 10:45
|
43A-962.62 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
03/12/2024 - 10:45
|
95B-017.17 |
-
|
Hậu Giang |
Xe Khách |
03/12/2024 - 10:45
|
36K-160.16 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
03/12/2024 - 10:45
|
30L-657.65 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
03/12/2024 - 10:45
|
36K-290.90 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
03/12/2024 - 10:45
|
17A-507.50 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
03/12/2024 - 10:45
|
79A-548.48 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
03/12/2024 - 10:45
|
76A-332.32 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
03/12/2024 - 10:45
|