Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
75A-392.22 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | 05/12/2024 - 14:15 |
30L-541.11 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 14:15 |
29K-205.55 | - | Hà Nội | Xe Tải | 05/12/2024 - 14:15 |
60K-555.29 | - | Đồng Nai | Xe Con | 05/12/2024 - 14:15 |
30M-031.11 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 14:15 |
22A-253.33 | - | Tuyên Quang | Xe Con | 05/12/2024 - 14:15 |
79A-555.36 | - | Khánh Hòa | Xe Con | 05/12/2024 - 14:15 |
28A-252.22 | - | Hòa Bình | Xe Con | 05/12/2024 - 14:15 |
78A-200.01 | - | Phú Yên | Xe Con | 05/12/2024 - 14:15 |
51L-541.11 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 05/12/2024 - 14:15 |
78A-222.08 | - | Phú Yên | Xe Con | 05/12/2024 - 14:15 |
70A-548.88 | - | Tây Ninh | Xe Con | 05/12/2024 - 14:15 |
37K-421.11 | - | Nghệ An | Xe Con | 05/12/2024 - 14:15 |
27A-111.55 | - | Điện Biên | Xe Con | 05/12/2024 - 14:15 |
17C-222.12 | - | Thái Bình | Xe Tải | 05/12/2024 - 14:15 |
51L-888.27 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 05/12/2024 - 14:15 |
26B-021.11 | - | Sơn La | Xe Khách | 05/12/2024 - 14:15 |
76A-313.33 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | 05/12/2024 - 14:15 |
27A-111.29 | - | Điện Biên | Xe Con | 05/12/2024 - 14:15 |
36C-486.66 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 05/12/2024 - 14:15 |
37K-533.35 | - | Nghệ An | Xe Con | 05/12/2024 - 14:15 |
36K-122.23 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 05/12/2024 - 14:15 |
47C-399.96 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | 05/12/2024 - 14:15 |
12A-251.11 | - | Lạng Sơn | Xe Con | 05/12/2024 - 14:15 |
26A-222.33 | - | Sơn La | Xe Con | 05/12/2024 - 14:15 |
76C-176.66 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | 05/12/2024 - 14:15 |
95A-143.33 | - | Hậu Giang | Xe Con | 05/12/2024 - 14:15 |
98A-888.17 | - | Bắc Giang | Xe Con | 05/12/2024 - 14:15 |
47A-781.11 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 05/12/2024 - 14:15 |
51L-546.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 05/12/2024 - 14:15 |