Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
51M-072.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 09:15
|
29D-590.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe tải van |
10/12/2024 - 09:15
|
62C-206.68 |
-
|
Long An |
Xe Tải |
10/12/2024 - 09:15
|
15K-479.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 09:15
|
70A-597.88 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 09:15
|
62A-476.68 |
-
|
Long An |
Xe Con |
10/12/2024 - 09:15
|
88A-793.88 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
10/12/2024 - 09:15
|
26A-212.88 |
-
|
Sơn La |
Xe Con |
10/12/2024 - 09:15
|
11C-073.68 |
-
|
Cao Bằng |
Xe Tải |
10/12/2024 - 09:15
|
60C-718.68 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
10/12/2024 - 09:15
|
51N-005.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 09:15
|
65A-454.68 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
10/12/2024 - 09:15
|
38D-022.68 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe tải van |
10/12/2024 - 09:15
|
70B-035.88 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Khách |
10/12/2024 - 09:15
|
65C-251.86 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
10/12/2024 - 09:15
|
29K-337.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 09:15
|
67D-011.68 |
-
|
An Giang |
Xe tải van |
10/12/2024 - 09:15
|
72A-874.68 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
10/12/2024 - 09:15
|
51L-469.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 09:15
|
60K-701.88 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
10/12/2024 - 09:15
|
61K-437.88 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 09:15
|
71D-006.66 |
-
|
Bến Tre |
Xe tải van |
10/12/2024 - 09:15
|
51L-948.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 09:15
|
35A-476.66 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
10/12/2024 - 09:15
|
62A-483.68 |
-
|
Long An |
Xe Con |
10/12/2024 - 09:15
|
30M-217.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 09:15
|
60C-773.68 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
10/12/2024 - 09:15
|
24A-297.88 |
-
|
Lào Cai |
Xe Con |
10/12/2024 - 09:15
|
14K-004.66 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 09:15
|
51M-229.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 09:15
|